Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lỗi lầm, sai lầm

Chữ **过失** trong tiếng Trung

**Cấu tạo của chữ:**

  • Bộ 首: 过 (quò)
  • Phần còn lại: 失 (shī)

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

  • Sai sót, lỗi lầm
  • Quên lãng, bỏ lỡ

**Các câu ví dụ:**

  1. 上了年纪,难免有**过失**。(shàng le nián jì, nán miǎn yǒu guò shī.) - Về già, khó tránh sai sót.
  2. 他**过失**了我的生日。(tā guò shī le wǒ de shēngrì.) - Anh ấy đã quên mất sinh nhật của tôi.
  3. 由于我的**过失**,实验失败了。(yòu yú wǒ de guò shī, shí yàn shībài le.) - Do sai sót của tôi, thí nghiệm đã thất bại.

**Chữ phồn thể:** 過失
Phân tích chữ phồn thể:

  • 部首: 过 (quò)
  • Phần còn lại: 失 (shī)
  • 部首 "过" gồm hai phần: bộ "辶" (chuò) thể hiện hành động chạy, đi nhanh và bộ "戈" (gē) biểu thị cho vũ khí, đao kiếm.
  • Phần còn lại "失" được tạo thành từ hai ký tự: "亡" (wáng) có nghĩa là mất mát, tiêu vong và "心" (xīn) có nghĩa là trái tim, lòng.
  • Chữ "过失" trong phiên bản phồn thể truyền tải ý nghĩa trực quan hơn: một người đang vội vã, hấp tấp (部首 "过") dẫn đến mất mát, sai sót (phần còn lại "失").

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

  • Trong Đạo gia, "过失" được coi là một phần không thể tách rời của cuộc sống. Nó được xem là một cơ hội để học hỏi, phát triển và trở nên hoàn thiện hơn.
  • Đạo gia không khuyến khích con người quá cứng nhắc hoặc cố gắng tránh sai lầm hoàn toàn. Thay vào đó, họ tin rằng sự chấp nhận và học hỏi từ những sai lầm của mình là rất quan trọng.
  • Bằng cách thừa nhận và chấp nhận "过失", chúng ta có thể tránh được việc tự trách móc và hối hận. Điều này giúp chúng ta giữ được trạng thái bình an và hòa hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH