Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
过滤
Cấu tạo của chữ
- Chữ "过滤" bao gồm 2 bộ phận: - Bộ phận bên trái là bộ "氵" (thủy), nghĩa là nước. - Bộ phận bên phải là bộ "过" (quá), nghĩa là vượt qua.Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "过滤" có nghĩa chính là lọc, loại bỏ những tạp chất để làm tinh khiết hơn. Trong tiếng Anh, nó thường được dịch là "filter" hoặc "purify".Các câu ví dụ
- 过滤器可以过滤水中的杂质。 (Fìltra kěyǐ lọcshui zhōng de zá zhì.) Bộ lọc có thể lọc các tạp chất trong nước. - 空气净化器可以过滤空气中的灰尘。 (Kōng qì jìnghuà qì kěyǐ lọcshui kōng qì zhōng de huīchén.) Máy lọc không khí có thể lọc bụi trong không khí. - 我们应该过滤掉负面信息。 (Wǒmen yīnggāi lọcdiào fùmìng xìnxi.) Chúng ta nên lọc bỏ thông tin tiêu cực.Chữ phồn thể
- Chữ phồn thể của "过滤" là "濾過". - Bộ "過" trong chữ phồn thể có dạng phức tạp hơn, với 3 phần: - Phần trên là bộ "辶" (thủy), nghĩa là nước. - Phần giữa là bộ "冄" (xương), chỉ sự đi qua. - Phần dưới là bộ "口" (khẩu), nghĩa là miệng.Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "过滤" tượng trưng cho quá trình tu luyện và thanh tịnh nội tâm. Các Đạo sĩ tin rằng, bằng cách "lọc bỏ" những ham muốn, chấp trước, và suy nghĩ tiêu cực, con người có thể đạt được trạng thái trong sáng, hòa hợp với Đạo. Một số câu nói của Lão Tử trong Đạo đức kinh phản ánh ý nghĩa này: - "上善若水。水善利万物而不争。" (Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh.) Tốt nhất giống như nước. Nước đem lợi cho vạn vật mà không tranh giành. - "圣人无常心,以百姓心为心。" (Thánh nhân vô thường tâm, dĩ bách tính tâm vi tâm.) Người thánh hiền không có lòng thường hằng, lấy lòng dân làm lòng mình. Những câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "lọc bỏ" bản ngã và hòa mình với thế giới tự nhiên để đạt được trạng thái giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy