Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quí tộc

**贵族 (guìzú)** **Cấu tạo của chữ:** * **贵族** bao gồm hai bộ phận: * **贵 (guì):** Có nghĩa là "quý giá", "trọng vọng". * **族 (zú):** Có nghĩa là "gia tộc", "dòng họ". **Ý nghĩa chính của cụm từ:** **贵族 (guìzú)** có nghĩa là "giai cấp quý tộc", "dòng dõi cao quý". Đây là một nhóm người có địa vị xã hội cao, thường được thừa hưởng tài sản và đặc quyền từ tổ tiên. **Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch sang tiếng Việt):** * 贵族出身 (guìzú chūshēn): Xuất thân từ gia đình quý tộc. * 贵族风范 (guìzú fēngfàn): Phong thái của quý tộc. * 上流贵族 (shàngliú guìzú): Giai cấp quý tộc thượng lưu. * 贫寒贵族 (pínhán guìzú): Giai cấp quý tộc nghèo khó. * 没落贵族 (mòluò guìzú): Giai cấp quý tộc suy tàn. **Chữ phồn thể:** | Chữ phồn thể | Giải thích | |---|---| | **貴** | Bộ **玉 (yù):** Chỉ ngọc bích | | **族** | Bộ **示 (shì):** Chỉ tế tự, hiến tế; bộ **米 (mǐ):** Chỉ ngũ cốc; bộ **穴 (xué):** Chỉ hang, hốc | **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, **贵族 (guìzú)** không được liên hệ với địa vị xã hội hay đặc quyền. Thay vào đó, nó đề cập đến những người đã đạt đến cấp độ tu luyện cao, những người đã vượt qua những ràng buộc và ham muốn trần tục. Những người này được coi là quý tộc tinh thần, với phẩm chất của trí tuệ, từ bi và sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH