Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoại tử, thối rữa, thối nát

**

Chữ 腐烂**

**

1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "腐烂" trong tiếng Trung gồm 2 bộ phận: * **部首 "釆":** Biểu thị hành động moi được thức ăn. * **Phần còn lại "腐":** Biểu thị thịt thối rữa. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ "腐烂" có nghĩa là **thối rữa**, **hư hỏng**, thường được dùng để mô tả sự phân hủy của vật chất hữu cơ. **

3. Các câu ví dụ**

* **Tiếng Trung:** 果实腐烂了。 * **Pinyin:** Guǒshí fǔlàn le. * **Dịch nghĩa:** Quả bị thối rữa rồi. * **Tiếng Trung:** 木头腐烂了。 * **Pinyin:** Mùtóu fǔlàn le. * **Dịch nghĩa:** Gỗ bị mục nát rồi. * **Tiếng Trung:** 他的身体腐烂了。 * **Pinyin:** Tādì shēntǐ fǔlàn le. * **Dịch nghĩa:** Thân thể của anh ta bị thối rữa rồi. **

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "腐烂" là "腐爛". * **Bộ thủ "釆":** Vẫn giữ nguyên. * **Phần còn lại "腐":** Thêm nét cong bên dưới, biểu thị sự chảy nước ra từ thịt thối rữa. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "腐烂" có ý nghĩa tượng trưng mạnh mẽ: * **Biểu thị sự vô thường của vạn vật:** Mọi thứ trên thế giới đều trôi chảy và cuối cùng sẽ tan rã trở về với cát bụi. * **Khuyến khích sự buông xả:** Khi nhận ra bản chất tạm thời của cuộc sống, chúng ta có thể buông bỏ執著 và chấp nhận sự tan rã. * **Thúc đẩy sự chuyển hóa:** Từ tro tàn của sự thối rữa, có thể sinh ra sự sống mới, tượng trưng cho sự tái sinh và đổi mới liên tục. * **Nhấn mạnh sự cân bằng:** Sự thối rữa đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái, giúp phân hủy vật chất hữu cơ và duy trì sự cân bằng của tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH