phân tích về chữ ôi thiu, thối nát
## **Chữ 腐败**
### **1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 腐败 bao gồm hai bộ thủ:
* **部首 Bì 革**: Biểu thị cho da, thịt.
* **部首 Thạch 石**: Biểu thị cho đá.
### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**Phu bại (腐败)** có nghĩa là **thối nát**, chỉ tình trạng mục rữa, hư hỏng về đạo đức, lối sống của con người hoặc một tổ chức.
### **3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa**
---|---|---
腐败官员 | Fǔbài guān yuán | Cán bộ thối nát
腐败行为 | Fǔbài xíng wéi | Hành vi thối nát
腐败现象 | Fǔbài xiàn xiàng | Hiện tượng thối nát
腐败分子 | Fǔbài fèn zǐ | Phần tử thối nát
腐败的社会 | Fǔbài de shè huì | Xã hội thối nát
### **4. Chữ phồn thể**
**腐** (Phồn thể)
* **部首 Bì 革**: Viết thành **韋**.
* **Bộ thủ Thạch 石**: Vẫn giữ nguyên.
### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Theo Đạo gia, **腐败** là một trạng thái mất cân bằng, mục nát. Đây là trạng thái đối lập với **thanh tĩnh (清靜)**, là trạng thái trong sáng, thuần khiết.
Phu bại trong Đạo gia dùng để chỉ tình trạng suy đồi về đạo đức, mất đi sự trong sáng, thuần khiết của bản tính. Trạng thái này là nguyên nhân dẫn đến mọi khổ đau, bất hạnh trong cuộc sống.
Để đạt được trạng thái thanh tĩnh, con người cần phải **"loại bỏ phu bại"** bằng cách:
* **Tu thân:** Rèn luyện bản thân, giữ gìn đạo đức.
* **Dưỡng tính:** Nuôi dưỡng tâm tính, hướng thiện, tránh xa cái ác.
* **Học đạo:** Học hỏi và thực hành các nguyên lý của Đạo gia, hướng đến sự hòa hợp với tự nhiên.
Khi đạt được trạng thái thanh tĩnh, con người sẽ thoát khỏi được những ràng buộc của trần thế, sống một cuộc sống an lạc, hạnh phúc.