Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phủ quyết

## **否决** **Cấu tạo của chữ** Chữ 否决 bao gồm hai bộ phận: * Phần bên trái là bộ "phi" (否), có nghĩa là "không", "phủ định". * Phần bên phải là bộ "quyết" (决), có nghĩa là "quyết định", "xác định". **Ý nghĩa chính của cụm từ** 否决 có nghĩa là "phủ định một quyết định đã đưa ra", "không chấp thuận một đề xuất". **Các câu ví dụ** * 总统否决了这一法案。 * Zǒngtǒng fǒujué le zhèyī fǎ'àn. * Tổng thống đã phủ quyết đạo luật này. * 董事会否决了该提案。 * Dǒngshìhuì fǒujué le gàití'àn. * Hội đồng quản trị đã phủ quyết đề xuất này. * 我否决了你的请求。 * Wǒ fǒujué le nǐ de qǐngqiú. * Tôi phủ quyết yêu cầu của anh. **Chữ phồn thể** 否决 là chữ giản thể của chữ phồn thể 否決 (否决). Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn, gồm có: * Phần bên trái là bộ "phi" (否), được viết là "不". * Phần bên phải là bộ "quyết" (决), được viết là "決". **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 否决 được xem là một nguyên tắc quan trọng, thể hiện sự cân bằng giữa các đối lập. 否 (phủ định) và 决 (xác định) đại diện cho hai cực trái ngược nhau, nhưng lại bổ sung cho nhau để tạo nên một chỉnh thể hài hòa. Nguyên tắc phủ quyết trong Đạo gia nhấn mạnh rằng: * Không nên tuyệt đối hóa bất kỳ điều gì. * Cần nhìn nhận sự vật từ nhiều góc độ khác nhau. * Trong mọi tình huống, luôn có cả mặt thuận lợi và mặt bất lợi. * Sự thay đổi và chuyển hóa là bản chất của vạn vật. Việc phủ quyết một quyết định hoặc đề xuất không phải là để ngăn chặn sự phát triển hay tiến bộ, mà là để đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra là cân nhắc thấu đáo và không đi quá xa một phía. Bằng cách phủ quyết những điều cực đoan, Đạo gia tìm cách duy trì sự cân bằng và hài hòa trong thế giới.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH