Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bắn

**Phát xạ: Một ký tự Trung Quốc đa diện**

**Cấu tạo của ký tự**

Ký tự phát xạ (發射) bao gồm hai thành phần chính:

  • Bộ Phát (发): Biểu thị sự hành động, chuyển động hoặc phát triển.
  • Bộ tên (射): Biểu thị cung tên hoặc hành động bắn.

**Ý nghĩa chính**

Ý nghĩa cơ bản của phát xạ là bắn, phóng hoặc phát hành một vật thể.

**Các câu ví dụ**

  1. 火箭发射成功。(Huǒjiàn fāshè chénggōng.) - Tên lửa phóng thành công.
  2. 战士们朝敌人开枪射击。(Zhànshìmen cháo dìrén kāiqiāng shèjī.) - Chiến sĩ bắn súng về phía kẻ thù.
  3. 该导弹具有很强的发射能力。(Gàidàndào jùyǒu hěn qiáng dì fāshè nénglì.) - Loại tên lửa này có khả năng phóng rất mạnh.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của phát xạ là 發射.

Trong chữ phồn thể, ký tự bao gồm:

  • Bộ Phát (發) có dạng .
  • Bộ tên (射) có dạng 𣃥.

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, phát xạ không chỉ là một hành động vật lý mà còn là một biểu tượng cho quá trình sáng tạo và biểu hiện.

Phát xạ đại diện cho sức mạnh ban đầu của Đạo, thông qua đó mọi vật hiện hữu đều được phát sinh. Nó cũng liên quan đến khái niệm "vô vi" (không hành động), cho thấy rằng sáng tạo thực sự xảy ra khi chúng ta không cố gắng kiểm soát mọi thứ.

Tóm lại

Phát xạ là một ký tự Trung Quốc giàu ý nghĩa với nhiều lớp cấu tạo, ý nghĩa và ứng dụng triết học.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH