Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Phân tích chữ Hán 歹徒
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 歹徒 được cấu tạo từ hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
歹徒 có nghĩa là kẻ xấu, kẻ gây hại, tội phạm, lưu manh.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)
Chữ phồn thể của 歹徒 là 歹徒.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 歹 mang ý nghĩa rất sâu sắc. Nó tượng trưng cho năng lượng tiêu cực, sự phá hoại, cái xấu.
Người tu Đạo coi trọng việc kiểm soát năng lượng 歹 trong bản thân. Họ tin rằng nếu không kiểm soát được 歹, nó sẽ dẫn đến những hành động sai trái, gây hại cho bản thân và người khác.
Như Lão Tử đã nói: "Họa phúc vô môn, họa phúc ở khẩu." Nghĩa là họa phúc không do trời định, mà do lời nói của con người tạo ra. Lời nói xấu, hành động xấu sẽ dẫn đến hậu quả xấu.
Vì vậy, người tu Đạo luôn chú ý đến lời nói và hành động của mình, tránh tạo ra nghiệp xấu, để đạt được trạng thái bình an, thanh tịnh.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy