Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đại ý, sơ ý

## **Bài viết siêu văn bản mô tả chữ 大意** ### **Cấu tạo của chữ Đại Ý** Chữ **大意** trong tiếng Trung gồm 2 bộ thủ: **大** (đại) và **意** (ý). - Bộ thủ **大** (đại): Có nghĩa là "lớn", "to lớn". - Bộ thủ **意** (ý): Có nghĩa là "ý nghĩa", "ý tưởng". ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ **大意** thường có nghĩa là: - Ý chính, ý quan trọng - Lơ là, không chú ý - Đại khái, không chi tiết ### **Các câu ví dụ** - **大意失荆州(dàyì shī jīngzhōu):** Đã mất Kinh Châu vì quá lơ là. - **你应该大意地读一下这本书(nǐ yīnggāi dàyìde dú yīxià zhè běn shū):** Bạn nên đọc qua cuốn sách này một cách tổng quát. - **他总是大意,所以经常犯错(tā zǒngshì dàyì, suǒyǐ jīngcháng fàncuò):** Anh ấy總是粗心大意,所以經常犯錯 anh ấy luôn lơ là, vì vậy anh ấy thường mắc phải những sai lầm. - **大意就是不要细究(dàyì jiùshì bùyào xìjiū):** Ý chính là không đi sâu vào chi tiết. - **大意会导致失败(dàyì huìdào shībài):** Sự lơ là sẽ dẫn đến thất bại. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **大意** là **大意**. - Bộ thủ **大** (đại): Trong chữ phồn thể, bộ thủ **大** còn có hình dạng của một hình chữ nhật với góc trên bên phải được mở. - Bộ thủ **意** (ý): Trong chữ phồn thể, bộ thủ **意** có thêm một nét cong phía trên. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **大意** có ý nghĩa rất quan trọng. Nó biểu thị: - Trạng thái tinh thần hoàn toàn thư giãn và cởi mở, không bị ràng buộc bởi các quan niệm hay phán đoán. - Sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện về bản chất của sự vật, không bị giới hạn bởi kiến thức hay kinh nghiệm. - Khả năng hành động một cách tự nhiên và không gượng ép, theo sự dẫn dắt của Đạo (con đường tự nhiên).
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH