Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đại thần

## **Chữ Đại Thần** 大臣 ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "Đại Thần" 大臣 bao gồm hai bộ phận: - Bộ "Miên" 冖: Chỉ mái nhà, tượng trưng cho nơi nghỉ ngơi của vua chúa. - Bộ "Thần" 臣: Chỉ một người đứng dưới vua, có nghĩa là thần tử, bề tôi. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "Đại Thần" 大臣 mang ý nghĩa là **quan lại cao cấp trong triều đình**, những người phụ trách giúp vua điều hành đất nước. ### **Các câu ví dụ** **1. Tiếng Trung:** - 大臣们正在商议国家大事。 **Phiên âm:** - Dà chén mén zhèngzài shāngyì guójiā dàshì. **Dịch nghĩa:** - Các quan đại thần đang bàn bạc việc lớn của quốc gia. **2. Tiếng Trung:** - 宰相是百官之首,是皇帝的大臣。 **Phiên âm:** - Zǎixiàng shì bǎi guān zhī shǒu, shì huángdì de dà chén. **Dịch nghĩa:** - Tể tướng là người đứng đầu trăm quan, là vị đại thần của hoàng đế. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "Đại Thần" 大臣 là 大臣. Chữ phồn thể này có thể được phân tích như sau: - Phần trên bên trái là bộ "Miên" 冖, tượng trưng cho mái nhà. - Phần giữa là chữ "Đại" 大, có nghĩa là lớn. - Phần dưới bên phải là bộ "Thần" 臣, có nghĩa là bề tôi. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "Đại Thần" 大臣 có ý nghĩa tượng trưng đặc biệt. Chữ "Đại" 大 chỉ sự bao la, rộng lớn. Chữ "Thần" 臣 chỉ sự khiêm nhường, phục vụ. Do đó, chữ "Đại Thần" trong Đạo gia tượng trưng cho **trạng thái cao nhất của một người đã đạt được sự giác ngộ**, thoát khỏi mọi ràng buộc và chấp niệm, đồng thời luôn khiêm nhường phục vụ chúng sinh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH