Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kết hợp

Độc đáo chữ 搭配 (Đà Bối)

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ phận bên trái: (bǐ): dao
  • Bộ phận bên phải: (pèi): ghép

Ý nghĩa chính:

配 (Đà): ghép lại, kết hợp, tương xứng, phù hợp.

Các câu ví dụ:

  • 配对 (pèiduì): ghép đôi, thành cặp
  • 配色 (pèisè): phối màu, phối hợp màu sắc
  • 搭配 (dàpèi): kết hợp, phối hợp
  • 配套 (pèitào):配套, đi kèm, hỗ trợ
  • 相得益彰 (xiāngdéyìzhāng): kết hợp hài hòa, hỗ trợ lẫn nhau
  • 人财物相配 (réncáiwù xiāngpèi): người, tiền và vật phù hợp với nhau

Chữ phồn thể:

  • 部首:
  • Số nét: 12
  • Giải thích: Phía trên giống chữ "刀" (dao), phía dưới giống chữ "貝" (vỏ sò). Dao dùng để cắt ghép, vỏ sò dùng để trang trí, kết hợp lại tượng trưng cho việc kết hợp, ghép lại.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Đạo gia coi trọng sự hài hòa, cân bằng và trọn vẹn. Chữ "配" phản ánh nguyên tắc này, nhấn mạnh sự kết hợp giữa các yếu tố theo một cách tự nhiên và cân bằng.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:

"Vô kỳ nhi hữu, vô vi nhi thành, vô dục nhi đạt."

(Sống thuận theo tự nhiên, hành động không cầu kỳ, không mong muốn mà đạt được.)

Nguyên tắc này cũng được thể hiện trong chữ "配", khi các yếu tố kết hợp với nhau một cách tự nhiên, không gượng ép và đạt được sự hài hòa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH