Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xoay, xoắn, vặn

**Chữ 搓 (cuō)** **Cấu tạo của chữ** Chữ 搓 (搓) bao gồm các bộ phận sau: - **部首:** 手 (thủ), có nghĩa là "tay" - **Phần giữa:** 皿 (sứ), có nghĩa là "cái đĩa" **Ý nghĩa chính của cụm từ** 搓 (cuō) có nghĩa chính là "chà xát", "xay xát" hoặc "xoa bóp". **Các câu ví dụ** * **搓手** (cuōshǒu): xoa tay * **搓绳子** (cuōshéngzi): se sợi * **搓药** (cuōyào): xay thuốc * **搓澡** (cuōzǎo): tắm xà phòng * **搓搓** (cuōcuō): xoa bóp, nhào nặn * **搓来搓去** (cuōláicuōqù): xoa đi xoa lại * **搓火** (cuōhuǒ): nhen lửa bằng hai que gỗ * **搓盘** (cuōpán): rửa đĩa bằng cách chà xát * **搓土** (cuōtǔ): nghiền đất * **搓麻** (cuōmá): xé sợi đay **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 搓 là 搓. Chữ này gồm có: - **部首:** 扌, một biến thể của 部首 手 - **Phần giữa:** 匜 (sứ), một loại ấm nước cổ xưa - ** nét chấm:** (.) **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 搓 tượng trưng cho hành động "chà xát" hoặc "nhào nặn" để tạo ra sự hài hòa và cân bằng. Nó thể hiện quá trình chuyển hóa và tinh luyện năng lượng, dẫn đến sự giác ngộ và hợp nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH