Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 次品 (cì pǐn)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 次品 bao gồm hai bộ phận: * **Bộ đứng bên trái (扌):** Biểu thị hành động cầm nắm, giữ vật * **Bộ đứng bên phải (次):** Biểu thị thứ tự, lần lượt **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
次品 có nghĩa là hàng hóa, sản phẩm có chất lượng thấp, không đạt tiêu chuẩn. **3. Các câu ví dụ**
* **Tiếng Trung:** 这件衣服是次品,质量很差。 * **PYIN:** Zhè jiàn yīfu shì cì pǐn, zhìliàng hěn chà. * **Dịch sang tiếng Việt:** Chiếc áo này là hàng 次品, chất lượng rất kém. * **Tiếng Trung:** 这个手机是次品,经常出问题。 * **PYIN:** Zhège shǒujī shì cì pǐn, jīngcháng chū wèntí. * **Dịch sang tiếng Việt:** Chiếc điện thoại này là hàng 次品, thường xuyên gặp vấn đề. * **Tiếng Trung:** 这批货里有几件次品。 * **PYIN:** Zhè pī huò lǐ yǒujǐ jiàn cì pǐn. * **Dịch sang tiếng Việt:** Trong lô hàng này có một số sản phẩm 次品. **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 次品 là 次品. **Cấu tạo của chữ phồn thể**
Chữ phồn thể 次品 bao gồm ba bộ phận: * **Bộ đứng bên trái (扌):** Tương tự như chữ giản thể * **Bộ đứng bên phải (次):** Tương tự như chữ giản thể * **Nhân bên phải (巾):** Biểu thị sự che phủ **Ý nghĩa của chữ phồn thể**
Chữ phồn thể 次品 nhấn mạnh yếu tố "che phủ". Sản phẩm 次品 thường che giấu những khuyết điểm, làm cho chúng trông có vẻ hoàn hảo hơn thực tế. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 次品 tượng trưng cho sự chấp nhận sự không hoàn hảo. Đạo gia tin rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có cả mặt tốt và mặt xấu, hoàn hảo và không hoàn hảo. Chấp nhận sự không hoàn hảo giúp chúng ta buông bỏ執著, đạt được sự bình an nội tâm.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy