Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xô vào, đập vào, xung kích

**冲击 (Chấn động)** **1. Cấu tạo của chữ** * **Bộ thủ:** Thủy * **Bộ phận còn lại:** 击 **2. Ý nghĩa chính** Chấn động, đập mạnh, va chạm mạnh. **3. Các câu ví dụ** * 冲击波 (chấn động ba): Sóng xung kích * 冲击力 (chấn động lực): Lực va chạm * 冲击钻 (chấn động khoan): Máy khoan búa * 冲击试验 (chấn động thử nghiệm): Thử nghiệm va chạm * 精神冲击 (tinh thần chấn động): Cú sốc về tinh thần **4. Chữ phồn thể** * **Bộ thủ:** 氵 * **Bộ phận còn lại:** 擊 **Phân tích chữ phồn thể:** * **氵:** tượng trưng cho nước * **擊:** tượng trưng cho một vật thể va chạm với một vật thể khác **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "chấn động" được coi là một khái niệm quan trọng biểu thị sự thay đổi và chuyển động không ngừng của vũ trụ. Nó được liên hệ với nguyên lý "Dương khí" (sức mạnh năng động) và thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi và thay đổi năng lượng theo chu kỳ. Theo quan điểm Đạo gia, "chấn động" là một lực lượng thiết yếu thúc đẩy vũ trụ tiến về phía trước và tạo ra sự cân bằng giữa các lực đối lập. Nó tượng trưng cho sự phá bỏ các giới hạn cũ và mở ra những khả năng mới. "Chấn động" cũng được liên hệ với quá trình tu luyện bản thân và nhận thức. Trong quá trình này, các cá nhân phải đối mặt với những thách thức và chấn động có thể dẫn đến sự phát triển và giác ngộ về mặt tinh thần. **Các trích dẫn nổi tiếng trong Đạo gia về "chấn động":** * "Vạn vật trong thiên hạ đều biến đổi và chuyển động không ngừng. Động thì sinh, bất động thì tử." (Đạo Đức Kinh) * "Cái gì mềm mại có thể khắc phục cái gì cứng rắn. Cái gì rỗng có thể chứa đựng cái gì đầy đủ." (Đạo Đức Kinh) * "Chuyển động không ngừng tạo ra sự ổn định. Thay đổi liên tục tạo ra sự cân bằng." (Nam Hoa Kinh)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH