phân tích về chữ chân thành
## Chữ 诚挚 trong tiếng Trung
### Cấu tạo
Chữ 诚挚 là một từ ghép bao gồm:
* **诚 (chéng):** Sự chân thành
* **挚 (zhì):** Tận tâm
### Ý nghĩa chính
诚挚 có nghĩa là chân thành, tận tâm, không giả dối.
### Các câu ví dụ
* **诚挚如金:** Chân thành đáng giá như vàng.
* **一片诚挚之心:** Một tấm lòng chân thành.
* **诚挚待人:** Đối xử với mọi người bằng sự chân thành.
* **诚挚的友谊:** Tình bạn chân thành.
* **诚挚的道歉:** Lời xin lỗi chân thành.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 诚挚 là **誠摯**, có nghĩa tương tự.
### Phân tích về chữ phồn thể
* **誠:**
* Bộ phận bên trái (言) biểu thị lời nói.
* Bộ phận bên phải (成) biểu thị sự hoàn thành.
* Kết hợp lại, 誠 biểu thị lời nói xuất phát từ sự chân thực và hoàn thiện.
* **摯:**
* Bộ phận bên trái (心) biểu thị trái tim.
* Bộ phận bên phải (至) biểu thị đến tột cùng.
* Kết hợp lại, 摯 biểu thị sự tận tâm và hết mình.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 诚挚 là một đức tính quan trọng. Theo Lão tử, sự chân thành là nguồn gốc của mọi đức tính khác:
* **"上善若水。水善利万物而不争,处众人之所恶,故几于道。居善地,心善渊,与善仁,言善信,政善治,事善能,动善时。夫唯不争,故无尤。"**
(Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh, xứ chúng nhân chi sở ố, cố kỷ vu đạo. Cư thiện địa, tâm thiện uyên, dữ thiện nhân, ngôn thiện tín, chính thiện trị, sự thiện năng, động thiện thì. Phu duy bất tranh, cố vô ưu.)
(Người thiện tối cao như nước vậy. Nước giúp ích cho vạn vật mà chẳng hề tranh đấu, ở nơi mà mọi người ghét bỏ, nên gần gũi với Đạo. Ở nơi thiện, lòng thiện tựa vực sâu, giao du với người thiện, lời nói giữ chữ tín, chính sự được trị an, làm việc được tốt, hành động đúng lúc. Chỉ có không tranh, nên không có lỗi.)
Ý nghĩa của đoạn trích này là:
* Nước là biểu tượng của sự chân thành và không tranh giành.
* Người chân thành sẽ sống hòa hợp với mọi người, không bị ràng buộc bởi danh lợi.
* Sự chân thành là nguồn gốc của mọi đức tính tốt đẹp, như lòng nhân ái, sự tin cậy và sự chính trực.