Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trầm tính, buồn tẻ, tẻ ngắt

**

沉闷的含义及其在道教中的意义

** **

Cấu tạo của chữ "沉闷"

** * Chữ "沉" gồm bộ 水 (nước) và bộ 沉 (chìm), chỉ sự chìm xuống, đè nặng. * Chữ "闷" gồm bộ 心 (tim) và bộ 門 (cửa), chỉ sự uất ức, bí bách trong lòng. **

Ý nghĩa chính của cụm từ "沉闷"

** * Uể oải, chán nản. * Bí bách, không có lối thoát. **

Các câu ví dụ

** *
身处沉闷之中,他感到了深深的压抑。 * Shēnchǔ chénmèn zhīzhōng, tā gǎndào shēnshēn de yāyì. * Ở trong sự buồn chán, anh cảm thấy áp lực nặng nề. *
课堂气氛十分沉闷,学生们都昏昏欲睡。 * Kètáng qìfēn shífèn chénmèn, xuéshēngmen dōu hūnhūn yù shuì. * Không khí trong lớp học rất buồn tẻ, học sinh buồn ngủ. *
他的演讲沉闷乏味,令人昏昏欲睡。 * Tā de yǎnjiǎng chénmèn fáwèi, lìngrén hūnhūn yù shuì. * Bài phát biểu của anh ta buồn tẻ vô vị, khiến người nghe buồn ngủ. *
天气阴沉闷热,让人喘不过气来。 * Tiānqì yīnchén chénrè, ràngrén chuǎnbùguò qì lái. * Thời tiết u ám ngột ngạt, khiến người ta khó thở. *
感情沉闷的人,很难体会别人的喜怒哀乐。 * Gǎnqíng chénmèn de rén, hěn nán tǐhuì biérén de xǐnù āilè. * Người có cảm xúc buồn tẻ thường khó hiểu được sự vui mừng hay buồn phiền của người khác. **

Chữ phồn thể

** * Chữ phồn thể của "沉" là "沉". * Bộ 水 (nước) tượng trưng cho chất lỏng, còn bộ 沉 (chìm) tượng trưng cho vật chìm trong chất lỏng. * Chữ phồn thể của "闷" là "悶". * Bộ 心 (tim) tượng trưng cho nội tâm, còn bộ 門 (cửa) tượng trưng cho sự ngăn cách giữa nội tâm và thế giới bên ngoài. **

Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, "沉闷" được coi là một trạng thái tiêu cực, cần phải tránh. * **Tích tụ năng lượng:** "Trầm" trong "trầm ổn" có nghĩa là lắng đọng, tích tụ. Trong Đạo gia, việc tích tụ năng lượng là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng và hài hòa. * **Lưu thông năng lượng:** "Mờn" trong "trầm mặc" có nghĩa là bế tắc, không thông suốt. Trong Đạo gia, lưu thông năng lượng là rất quan trọng để đạt được trạng thái tự nhiên và hài hòa. * **Tránh cực đoan:** Đạo gia chủ trương tránh cực đoan, duy trì sự cân bằng và hài hòa. Trạng thái "trầm悶" được coi là một cực đoan của sự tiêu cực, cần phải tránh để đạt được trạng thái cân bằng. Nhìn chung, trong Đạo gia, "沉闷" được coi là một trạng thái không mong muốn, cần phải tránh để đạt được sự hài hòa và cân bằng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH