Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
沉闷的含义及其在道教中的意义
** **Cấu tạo của chữ "沉闷"
** * Chữ "沉" gồm bộ 水 (nước) và bộ 沉 (chìm), chỉ sự chìm xuống, đè nặng. * Chữ "闷" gồm bộ 心 (tim) và bộ 門 (cửa), chỉ sự uất ức, bí bách trong lòng. **Ý nghĩa chính của cụm từ "沉闷"
** * Uể oải, chán nản. * Bí bách, không có lối thoát. **Các câu ví dụ
** *Chữ phồn thể
** * Chữ phồn thể của "沉" là "沉". * Bộ 水 (nước) tượng trưng cho chất lỏng, còn bộ 沉 (chìm) tượng trưng cho vật chìm trong chất lỏng. * Chữ phồn thể của "闷" là "悶". * Bộ 心 (tim) tượng trưng cho nội tâm, còn bộ 門 (cửa) tượng trưng cho sự ngăn cách giữa nội tâm và thế giới bên ngoài. **Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, "沉闷" được coi là một trạng thái tiêu cực, cần phải tránh. * **Tích tụ năng lượng:** "Trầm" trong "trầm ổn" có nghĩa là lắng đọng, tích tụ. Trong Đạo gia, việc tích tụ năng lượng là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng và hài hòa. * **Lưu thông năng lượng:** "Mờn" trong "trầm mặc" có nghĩa là bế tắc, không thông suốt. Trong Đạo gia, lưu thông năng lượng là rất quan trọng để đạt được trạng thái tự nhiên và hài hòa. * **Tránh cực đoan:** Đạo gia chủ trương tránh cực đoan, duy trì sự cân bằng và hài hòa. Trạng thái "trầm悶" được coi là một cực đoan của sự tiêu cực, cần phải tránh để đạt được trạng thái cân bằng. Nhìn chung, trong Đạo gia, "沉闷" được coi là một trạng thái không mong muốn, cần phải tránh để đạt được sự hài hòa và cân bằng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy