Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bão hòa

## Chữ 饱和 ### 1. **Cấu tạo của chữ** Chữ "饱和" (bǎohé) gồm 2 bộ phận: - Bộ "氵" (thuỷ): Chỉ liên quan đến nước. - Bộ "包" (bāo): Có nghĩa là bao bọc, đầy đủ. ### 2. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 饱和 có nghĩa là "bão hòa", tức là trạng thái mà một hệ thống hoặc dung dịch chứa đầy một chất nào đó đến mức không thể chứa thêm nữa. ### 3. **Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 空气中饱和着水蒸气。 - **Pinyin:** Kōngqì zhōng bǎohézhe shuǐzhēngqì. - **Dịch sang tiếng Việt:** Không khí bão hòa hơi nước. - **Tiếng Trung:** 这个溶液已经饱和了。 - **Pinyin:** Zhègè róngyè yǐjīng bǎohé le. - **Dịch sang tiếng Việt:** Dung dịch này đã bão hòa. ### 4. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "饱和" là "飽和". Chữ phồn thể có thêm bộ "食" (shí), chỉ liên quan đến việc ăn uống. Điều này cho thấy ban đầu chữ "饱和" có ý nghĩa là no đủ về thức ăn. ### 5. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "bão hòa" là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho trạng thái đạt được sự cân bằng và hài hòa hoàn hảo. Nguyên lý này nhấn mạnh rằng mọi sự vật đều có giới hạn, và khi đạt đến giới hạn đó, chúng sẽ chuyển sang trạng thái đối lập. Để đạt được trạng thái bão hòa, cần phải tìm kiếm sự cân bằng giữa các lực đối nghịch. Ví dụ, giữa âm và dương, nam và nữ, hành động và sự tĩnh lặng. Khi đạt được sự cân bằng này, con người có thể trải nghiệm trạng thái hài hòa và tràn đầy năng lượng, đồng thời tránh được những cực đoan và mất cân bằng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH