Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đóng vai, sắm vai

Tìm Hiểu Chữ "扮演" (bǎoyǎn)

1. Cấu Tạo Của Chữ

Chữ "扮演" được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ "人" (rén): Đại diện cho con người.
  • Bộ "扮" (bàn): Mang ý nghĩa là hóa trang, giả vờ.

2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ

Chữ "扮演" có nghĩa là hóa trang thành một nhân vật khác, đóng vai trò của một người khác hoặc thể hiện một hành vi cụ thể.

3. Các Câu Ví dụ

  • Tiếng Trung: 小明喜欢扮演超人。 (xiǎomíng xǐhuan bǎoyǎn chāorén)
  • Phiên âm: Xiǎomíng thích đóng vai Siêu nhân.
  • Tiếng Trung: 演员在电影中扮演主角。 (yǎnyuán zài diànyǐng zhōng bǎoyǎn zhǔjué)
  • Phiên âm: Diễn viên đóng vai chính trong phim.
  • Tiếng Trung: 他扮演了一个警察。 (tā bǎoyǎn le yīgè jǐngchá)
  • Phiên âm: Anh ta đóng vai một cảnh sát.

4. Chữ Phồn Thể

Chữ phồn thể của "扮演" là 扮, có cấu tạo phức tạp hơn:

人 + 扮 + 衣 + 大 + 目 + 又 + 女

Phân tích:

  • Bộ "人": Con người.
  • Bộ "扮": Hóa trang, giả vờ.
  • Bộ "衣": Quần áo.
  • Bộ "大": Lớn.
  • Bộ "目": Mắt.
  • Bộ "又": Người phụ nữ.

Chữ phồn thể miêu tả rõ nét hình ảnh một người đang hóa trang thành một nhân vật khác, với quần áo lộng lẫy và đôi mắt thể hiện sự nhập vai.

5. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia

Trong Đạo gia, "扮演" có một ý nghĩa sâu sắc. Đạo gia tin rằng mọi sinh vật đều có bản chất đích thực của chúng, nhưng trong cuộc sống, chúng ta thường phải đóng các vai khác nhau để phù hợp với những kỳ vọng của xã hội và thế giới xung quanh.

Vì vậy, "扮演" trong Đạo gia tượng trưng cho sự cần thiết phải thuận theo Đạo (con đường tự nhiên của vũ trụ) bằng cách chấp nhận và đóng tốt các vai trò mà cuộc sống giao cho chúng ta. Nhưng, ta cũng đừng nên quá đắm chìm trong những vai diễn này đến mức quên đi bản chất đích thực của chính mình.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH