Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phiên bản

**Phiên bản** **Cấu tạo của chữ** Chữ "Bản" (本) được ghép từ hai bộ phận: * **Bộ Mộc (木):** Biểu thị cho cây cối, sự sống. * **Bộ Ngũ (五):** Biểu thị cho số năm, tượng trưng cho ngũ hành. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Bản có ý nghĩa chính là: * Cội nguồn, gốc rễ. * Cơ sở, nền tảng. * Sách vở, văn bản. * Cái thực chất, cái đúng. **Các câu ví dụ** * 本来面目 (běn lái miàn mù): Bản chất thật, diện mạo thật. * 本地文化 (běn dì wén huà): Văn hóa bản địa. * 本性难移 (běn xìng nán yí): Bản tính khó thay đổi. * 本末倒置 (běn mò dào zhì): Đảo ngược gốc rễ, đặt trước sau. * 以其人之道还治其人之身 (yǐ qí rén zhī dào huán zhì qí rén zhī shēn): Dùng chính cách của người khác để trị chính người đó. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "Bản" là **本**. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể: * Bộ Mộc được viết thành **基本 (mù)**. * Bộ Ngũ được viết thành **五 (wǔ)**. Ngoài ra, trong chữ phồn thể còn có một bộ phận nữa là bộ **水 (shuǐ)** được viết ở bên phải. Bộ này tượng trưng cho nước, biểu thị cho sự nuôi dưỡng, hỗ trợ. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "Bản" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó được xem là biểu tượng của Đạo, tức là nguồn gốc của vạn vật. Bản là cái vô hình, vô dạng, nhưng lại là cơ sở, nền tảng cho sự tồn tại của vạn vật. Nó không thay đổi, không biến động, mà luôn luôn hiện hữu. Đạo gia nhấn mạnh rằng cần phải trở về với **"Bản lai diện mục"** (diện mạo ban đầu), tức là trở về với cội nguồn, với cái thực chất, cái đúng. Khi đó, con người sẽ đạt được trạng thái an lạc, tự tại.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH