Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 斑: Cấu Tạo, Ý Nghĩa và Tầm Quan Trọng trong Đạo Giáo
** **Cấu Tạo của Chữ
**Chữ 斑 (bān) trong tiếng Trung gồm có hai bộ phận chính:
Ý Nghĩa Chính của Cụm Từ
**Ý nghĩa chính của chữ 斑 bao gồm:
Các Câu Ví Dụ
**Tiếng Trung | Pyin | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
白墙上斑斑点点 | bái qiáng shàng bān bān diǎn diǎn | Trên bức tường trắng những mảng loang lổ |
美中不足,就是脸上长了几个小斑点 | měi zhōng bù zú, jiù shì liǎn shàng zhǎng le jǐ gè xiǎo bān diǎn | Thiếu sót duy nhất là, trên mặt có một số đốm nhỏ |
她是班上成绩最好的学生 | tā shì bān shàng chéng jì zuì hǎo de xué sheng | Cô ấy là học sinh có kết quả học tập tốt nhất trong lớp |
Chữ Phồn Thể
**
Chữ phồn thể của chữ 斑 là 斑. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn, gồm có:
Ý Nghĩa trong Đạo Giáo
**Trong Đạo Giáo, chữ 斑 tượng trưng cho nguyên lý phân hoá âm dương, sự vận động không ngừng của Đạo.
Nói tóm lại, chữ 斑 là một biểu tượng phong phú và tinh tế trong Đạo Giáo, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của các nhà hiền triết Đạo Giáo về bản chất của thực tại.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy