Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhờ, nhờ vả

**拜托: Lòng thỉnh cầu chân thành**
**Cấu tạo của chữ** Chữ "拜托" (bàituō) bao gồm hai bộ phận: * **部 (bù):** Bộ "thủ" (手), biểu thị hành động. * **托 (tuō):** Biểu thị việc ủy thác, giao phó. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 拜托 có nghĩa là "thỉnh cầu" hoặc "xin nhờ". Nó thể hiện một lời cầu xin chân thành, thường được dùng trong các tình huống cần được giúp đỡ hoặc hỗ trợ. **Các câu ví dụ** * 拜托你帮我搬一下箱子。 * Bàituō nǐ bāng wǒ bān yíxià xiāngzi. * Làm ơn giúp tôi bê giúp cái thùng này. * 拜托你明天陪我去医院。 * Bàituō nǐ míngtiān péi wǒ qù yīyuàn. * Làm ơn ngày mai đi viện cùng tôi nhé. * 拜托你把这件事办好。 * Bàituō nǐ bǎ zhè jiàn shì bàn hǎo. * Làm ơn giúp tôi làm tốt việc này. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "拜托" là **拜託**. * **部:** Bộ "thủ" (手) có thêm hai nét cong để nhấn mạnh hình ảnh của bàn tay. * **托:** Bộ phận bên trái được viết thành chữ "委托" (wěituō), nghĩa là "ủy thác". **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "拜托" có ý nghĩa sâu sắc về sự thuận theo tự nhiên và buông bỏ bản ngã. * **Thuận theo tự nhiên:** 拜托 hàm ý rằng chúng ta nên buông bỏ những ham muốn và chấp trước, để vạn vật diễn ra theo đúng trật tự của chúng. * **Buông bỏ bản ngã:** Khi chúng ta xin nhờ người khác, chúng ta phải buông bỏ lòng tự tôn và chấp nhận sự giúp đỡ. Điều này giúp chúng ta nhận ra bản chất tương hỗ của vạn vật và tầm quan trọng của việc dựa vào nhau.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH