Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tay nắm cửa

## **Phân tích chữ "把手"**
### **Cấu tạo của chữ** Chữ "把手" (bǎshǒu) được cấu thành từ hai bộ thủ: - Bộ thủ "扌" (shou): Biểu thị liên quan đến bàn tay. - Bộ thủ "把" (bǎ): Biểu thị cầm nắm hoặc nắm giữ cái gì đó.
### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "把手" có nghĩa chính là "cầm nắm", "nắm giữ", hoặc "xử lý".
### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** - 他把手伸进背包里。 (Tā bǎshǒu shēnjìn bèibāo lǐ.) - Anh ta thò tay vào ba lô. - 她小心翼翼地把手放在杯子上。 (Tā xiǎoxīn yìyì de bǎshǒu fàng zài bēizi shàng.) - Cô ấy cẩn thận đặt tay lên cái cốc. - 我把手上的钥匙交给他。 (Wǒ bǎshǒu shàng de yàoshi jiāo gěi tā.) - Tôi đưa chìa khóa trong tay cho anh ta. **Tiếng Việt:** - Cậu ta không biết xử lý tình huống như thế nào. - Cô ấy cầm chặt tay con mình. - Người đàn ông nắm chặt tay lái.
### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "把手" là "把守", trong đó: - Bộ thủ "扌" giống nhau. - Bộ thủ "把" được thay thế bằng bộ thủ "守" (shǒu), có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn".
### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "把手" mang một ý nghĩa sâu sắc: - **Nắm giữ sự tĩnh lặng trong tâm trí:** Đạo gia coi trọng sự tĩnh lặng và thanh tịnh của tâm trí. "把手" tượng trưng cho khả năng nắm giữ sự tĩnh lặng này, mặc dù có những kích thích bên ngoài. - **Kiểm soát hành động của bản thân:** "把手" cũng có nghĩa là kiểm soát hành động và suy nghĩ của bản thân. Đạo gia nhấn mạnh vào việc không hành động vội vàng hay bị chi phối bởi cảm xúc. - **Sự kết nối với Đạo:** Nắm giữ sự tĩnh lặng và kiểm soát bản thân dẫn đến sự kết nối với Đạo, tức là nguyên lý vũ trụ cơ bản. "把手" tượng trưng cho khả năng duy trì sự kết nối này.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH