Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kế toán

## Chữ 會計: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng

Chữ 會計 đóng vai trò quan trọng trong tiếng Trung, vừa thể hiện ý nghĩa cụ thể vừa mang ý nghĩa hàm ẩn sâu sắc trong văn hóa Đạo giáo.

### 1. Cấu tạo của chữ

Chữ 會計 bao gồm hai bộ phận:

- **Bộ 口 (kǒu):** Biểu thị giao tiếp, hội họp - **Bộ 畂 (huì):** Biểu thị sự quản lý, ghi chép ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 會計 có ý nghĩa chung là quản lý và ghi chép tài chính, bao gồm:

- Ghi chép thu chi - Đối chiếu số liệu - Lập báo cáo tài chính - Kiểm toán ### 3. Các câu ví dụ - **会计很重要。** (Kuàijì hěn zhòngyào.) - Kế toán rất quan trọng. - **会计师需要很强的数字能力。** (Kuàijìshī xūyào hěn qiáng de shùzì nénglì.) - Kế toán viên cần có năng lực số mạnh. - **会计部门负责公司的财务管理。** (Kuàijì bùmén fùzé gōngsī de cáiwù guǎnlǐ.) - Phòng kế toán chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty. ### 4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 會計 là 會計, bao gồm:

- **Bộ 囗 (wéi):** Biểu thị một cái miệng - **Bộ 畂 (huì):** Giống như trong chữ giản thể, biểu thị sự quản lý, ghi chép - **Bộ 目 (mù):** Biểu thị sự quan sát, kiểm tra ### 5. Ý nghĩa trong Đạo giáo

Trong Đạo giáo, chữ 會計 mang ý nghĩa sâu sắc:

- **Hội: Giao tiếp và hợp nhất.** Hội kế toán tượng trưng cho khả năng giao tiếp hiệu quả và hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan. - **Kế: Quản lý và ghi chép.** Kế toán tượng trưng cho việc quản lý hợp lý và ghi chép chính xác các nguồn lực. - **Kết hợp hai yếu tố trên, chữ 會計 đại diện cho sự hài hòa giữa giao tiếp và quản lý.** Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao đổi thông tin rõ ràng, quản lý hiệu quả và ghi chép chính xác trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH