Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khẩu vị

**口味 ([kǒu wèi]): Hương vị**
**Cấu tạo của chữ:**
  • 口 ([kǒu]): Miệng, biểu thị sự tiếp nhận
  • 味 ([wèi]): Vị giác, biểu thị cảm giác
**Ý nghĩa chính của cụm từ:** Hương vị, cảm giác về hương vị khi thưởng thức thức ăn, đồ uống hoặc các trải nghiệm khác. **Các câu ví dụ:**
  • 这道菜的口味很独特。([zhè dào cài de kǒu wèi hěn dú tè]): Món ăn này có hương vị rất độc đáo.

  • 他喜欢清淡的口味。([tā xǐhuān qīngtàn de kǒu wèi]): Anh ấy thích hương vị thanh đạm.

  • 我的口味变了。([wǒ de kǒu wèi biànle]): Hương vị của tôi đã thay đổi.

  • 这个电影的口味太重了。([zhège diànyǐng de kǒu wèi tài zhòngle]): Bộ phim này có hương vị quá nặng.

  • 你有什么样的口味?([nǐ yǒu shénme yàng de kǒu wèi]): Bạn thích hương vị gì?
**Chữ phồn thể:**

вку

Phân tích:
  • Phần trên là chữ 口, biểu thị sự tiếp nhận.
  • Phần dưới là chữ 圭, biểu thị thức ăn.
  • Chữ phồn thể phức tạp hơn và thể hiện rõ hơn ý nghĩa của chữ, đó là cảm giác về hương vị khi thưởng thức thức ăn.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, khẩu vị được coi là một khía cạnh quan trọng của sự tu luyện. Khẩu vị đại diện cho những ham muốn và chấp trước của chúng ta đối với các giác quan. Bằng cách kiểm soát khẩu vị của mình, chúng ta có thể thanh lọc bản thân khỏi những ham muốn vật chất và hướng đến mục đích cao cả hơn về sự giác ngộ. Ẩm thực trong Đạo gia tập trung vào sự cân bằng âm dương. Các hương vị khác nhau được liên kết với các cơ quan khác nhau và có thể được sử dụng để cân bằng năng lượng trong cơ thể. Hương vị đắng được coi là thanh lọc, trong khi hương vị ngọt ngào được coi là nuôi dưỡng. Bằng cách cân bằng khẩu vị của mình, chúng ta có thể đạt được sự cân bằng thể chất và tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH