Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rảnh rỗi (thời gian)

## Chữ 空闲 (Kòngxián) ### 1. Cấu tạo của chữ - **Bộ thủ:** 空 (kōng) - **Phần bổ sung:** 闲 (xián) ### 2. Ý nghĩa chính **Không nhàn:** Trạng thái không có việc gì làm, rảnh rỗi. ### 3. Các câu ví dụ - **繁体字:** 闲 - **Giản thể字:** 闲 - **Pinyin:** xián - **Dịch nghĩa tiếng Việt:** Nhàn rỗi, rảnh rỗi, không có việc gì làm * **Tiếng Trung:** 我今天很空闲。 * **Pinyin:** Wǒ jīntiān hěn kòngxián. * **Dịch nghĩa tiếng Việt:** Hôm nay tôi rất rảnh rỗi. * **Tiếng Trung:** 周末我有空闲时间。 * **Pinyin:** Zhōumò wǒ yǒu kòngxián shíjiān. * **Dịch nghĩa tiếng Việt:** Tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần. ### 4. Chữ phồn thể - **Bộ thủ:** 空 (kōng) - **Phần bổ sung:** 閒 (xián) Phân tích: - Bộ thủ "空" biểu thị "trống rỗng". - Phần bổ sung "閒" biểu thị "nhàn rỗi". Khi kết hợp lại, chữ "閒" thể hiện trạng thái "trống rỗng nhàn rỗi", tức là không có việc gì làm. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "空闲" là một khái niệm quan trọng, thường được dịch là "sự trống rỗng". Theo Đạo gia, "trống rỗng" không có nghĩa là không có gì, mà là một trạng thái không bị ràng buộc, không bị gắn bó. Đây là một trạng thái tự nhiên, tĩnh lặng, từ đó có thể sinh ra mọi thứ. **Trích dẫn từ Đạo Đức Kinh:** > **Chương 11:** 三十輻共一轂,當其無,有車之用。埏埴以為器,當其無,有器之用。鑿戶牖以為室,當其無,有室之用。故有之以為利,無之以為用。 **Dịch nghĩa tiếng Việt:** > Ba mươi căm xe chụm lại một trục xe. Chính tại chỗ không có, xe mới có thể chạy. Nặn đất làm vật dụng, chính tại chỗ không có, vật dụng mới có thể chứa được đồ. Đục cửa sổ làm nhà, chính tại chỗ không có, nhà mới có thể ở được. Vậy nên, có là để lợi, không là để dụng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH