Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quốc vương

**Chữ 国王 (Quốc Vương)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 国王 (Quốc Vương) được tạo thành từ hai yếu tố: * **国 (Quốc):** Có nghĩa là "quốc gia". * **王 (Vương):** Có nghĩa là "vua". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "Quốc Vương" có nghĩa là "vua của một quốc gia". Đây là một danh hiệu dành cho người đứng đầu một quốc gia có chế độ quân chủ. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 国王陛下 | Guówáng Bìxià | Bệ hạ vua 国家元首 | Guójiā Yuánshǒu | Nguyên thủ quốc gia 君主立宪制 | Jūnhǔ Lìxiànzhì | Chế độ quân chủ lập hiến 国王宣布 | Guówáng Xuānbù | Vua tuyên bố 国王驾崩 | Guówáng Jiābēng | Vua băng hà **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 国王 là 國王. Chữ này có thể được phân tích thành ba yếu tố: * **囗 (Vi):** Khuôn bao xung quanh. * **辶 (Sách):** Phụ kiện đi kèm. * **玉 (Ngọc):** Đá quý. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 国王 tượng trưng cho sự thống nhất và hài hòa của một quốc gia. Khuôn bao xung quanh (囗) tượng trưng cho ranh giới của quốc gia, còn đá quý (玉) tượng trưng cho đức tính và phẩm chất của người vua. Phụ kiện đi kèm (辶) tượng trưng cho sự gắn kết giữa nhà vua và thần dân của mình. Người Đạo gia tin rằng một quốc vương lý tưởng phải đạt được sự cân bằng giữa âm và dương, cứng và mềm, quyền lực và lòng trắc ẩn. Chỉ bằng cách hành xử theo những nguyên tắc này, quốc vương mới có thể tạo ra một quốc gia thịnh vượng và hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH