Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
`**Cấu tạo của chữ**`
` Chữ "Quy Mô" (规模) trong tiếng Trung bao gồm hai thành phần chính: - **Quy (规)**: Có nghĩa là quy củ, quy tắc. - **Mô (模)**: Có nghĩa là khuôn mẫu, hình dạng. `
`**Ý nghĩa chính của cụm từ**`
` Cụm từ "Quy Mô" thường được sử dụng để chỉ kích thước, phạm vi hoặc mức độ của một sự vật, hiện tượng hoặc tổ chức. Nó mang hàm ý là sự có trật tự, rõ ràng và được xác định. `
`**Các câu ví dụ**`
` **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 规模宏大 | guīmó hóngdà | Quy mô lớn 规模小巧 | guīmó xiǎoxiǎo | Quy mô nhỏ 项目规模 | xiàngmù guīmó | Quy mô dự án 公司规模 | gōngsī guīmó | Quy mô công ty 经济规模 | jīngjì guīmó | Quy mô kinh tế `
`**Chữ phồn thể**`
` Chữ phồn thể của "Quy Mô" là **規模**. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp hơn: - **Quy (規)**: Gồm ba nét chính: nét ngang ở trên, nét móc ở giữa và nét sổ cong bên phải. - **Mô (模)**: Gồm ba nét chính: nét ngang ở trên, nét móc ở giữa và nét móc cong bên phải. `
`**Ý nghĩa trong Đạo gia**`
` Trong Đạo gia, chữ "Quy Mô" mang một ý nghĩa sâu sắc về sự tuân theo quy luật tự nhiên và sự hài hòa với vũ trụ. Nó là biểu tượng của sự cân bằng, trật tự và điều độ. Người theo Đạo gia tin rằng mọi thứ trong vũ trụ đều tuân theo một quy mô nhất định và sự vi phạm quy mô này sẽ dẫn đến hỗn loạn và mất cân bằng. Họ coi trọng việc sống hòa hợp với quy luật tự nhiên, không cố chấp và không vượt quá giới hạn của bản thân. Bằng cách tuân theo quy mô, con người có thể đạt được sự an lạc nội tâm, sự hài hòa với thế giới bên ngoài và sống một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy