Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 广大 (Guǎngdà)
** **
1. Cấu tạo của chữ
** Chữ 广大 (Guǎngdà) gồm hai bộ phận: - **广 (Guǎng):** Bộ cửa khuyết, chỉ nơi rộng rãi, bao la. - **大 (Dà):** Bộ nhân, chỉ người lớn, rộng lớn. **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** 广大 (Guǎngdà) là một tính từ, có nghĩa là rộng lớn, bao la, mênh mông. **
3. Các câu ví dụ
** - **广大群众 (Guǎngdà qúnzhòng):** Quần chúng rộng lớn. - **广大地区 (Guǎngdà dìqū):** Vùng đất rộng lớn. - **广大视野 (Guǎngdà shìyě):** Tầm nhìn rộng lớn. - **广大影响 (Guǎngdà yǐngxiǎng):** Ảnh hưởng sâu rộng. - **广大市场 (Guǎngdà shìchǎng):** Thị trường rộng lớn. **
4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của 广大 (Guǎngdà) là **廣大**. - Bộ 广 (Guǎng) có thêm một nét ngang bên trên. - Bộ 大 (Dà) có thêm một nét sổ bổ sung ở bên phải. **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, 广大 (Guǎngdà) là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho: - **Vô cực và vô biên:** Đạo là vô cực vô biên, rộng lớn tựa vũ trụ bao la. - **Dung nạp vạn vật:** Đạo bao dung và chứa đựng mọi thứ trong vũ trụ, từ nhỏ nhất đến lớn nhất. - **Tự nhiên và hài hòa:** Đạo hành động một cách tự nhiên và hài hòa, không can thiệp vào mọi vật, tạo nên sự cân bằng và trật tự trong vũ trụ. Các ví dụ về ý nghĩa của 广大 (Guǎngdà) trong Đạo gia: - **"Đạo pháp tự nhiên" (Dàofǎ zìrán):** Đạo pháp hoạt động theo quy luật tự nhiên, rộng lớn và hài hòa. - **"Vạn vật tương thông" (Wànwù xiāngtóng):** Mọi thứ trong vũ trụ đều thông suốt với nhau, forming một chỉnh thể rộng lớn và thống nhất. - **"Đắc đạo giả vô tâm" (Dédào zhě wúxīn):** Người giác ngộ Đạo không có tâm ràng buộc, để cho vạn vật tự nhiên diễn ra, hòa mình vào sự rộng lớn của Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy