Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ copy

Chữ 复制

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 复制 được cấu tạo bởi hai chữ: .

  • (fù): có nghĩa là lặp lại, sao chép.
  • (zhì): có nghĩa là chế định, quy định.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

复制 có nghĩa là sao chép, tạo ra một bản sao giống hệt bản gốc.

3. Các câu ví dụ

  • 复制文件(fùyì wénjiàn):Sao chép tệp
  • 复制图片(fùyì túpiàn):Sao chép hình ảnh
  • 复制粘贴(fùyì niántiē):Sao chép và dán
  • 复制品(fùyìpǐn):Bản sao
  • 复制器(fùyìqì):Máy sao chép

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 复制 là 複製.

Cấu tạo của chữ phồn thể:

  • (fù): tượng hình cái dấu chân người đạp lên đất
  • (zhì): tượng hình cái khuôn dùng để đúc đồ

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 复制 có ý nghĩa là "lặp lại mô hình". Đạo gia cho rằng vũ trụ vận hành theo chu kỳ, mọi thứ đều lặp lại theo một mô hình nhất định. Ý nghĩa này của 复制 được thể hiện trong câu nói nổi tiếng của Lão Tử:

万物负阴而抱阳,冲气以为和。

Vạn vật phụ âm nhi bão dương, xung khí dĩ vi hòa.

Vạn vật đều có mặt âm và mặt dương, tương tác với nhau để tạo nên sự hài hòa.

Câu nói này có thể được hiểu là một mô hình lặp lại: mọi thứ đều có mặt đối lập, và những mặt đối lập này luôn tương tác và bổ sung cho nhau để tạo nên một sự cân bằng hài hòa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH