phân tích về chữ bức (lượng từ cho tranh)
## Chữ 幅
### Cấu tạo
Chữ "幅" (fú) trong tiếng Trung bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ "巾" (jīn):** Biểu thị cho vải hoặc quần áo.
* **Bộ "攵" (pū):** Biểu thị cho bàn tay.
### Ý nghĩa chính
Ý nghĩa chính của chữ "幅" là:
* Một mảnh vải dài hoặc rộng.
* Một cuộn giấy hoặc lụa dùng để viết hoặc vẽ.
* Một bức tranh treo trên tường.
* Chiều rộng của một vật thể.
* Một đơn vị đo chiều dài, tương đương với khoảng nửa thước.
### Câu ví dụ
**Tiếng Trung:**
* 幅员辽阔 (fúyuán liáokuò): Lãnh thổ rộng lớn.
* 一幅画 (yīfú huà): Một bức tranh.
* 布匹的幅度不够 (bùpǐ de fúdu bù gòu): Chiều rộng của vải không đủ.
**Phiên âm:**
* Fúyuán liáokuò
* Yīfú huà
* Bùpǐ de fúdu bù gòu
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
* Lãnh thổ rộng lớn.
* Một bức tranh.
* Chiều rộng của vải không đủ.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "幅" là 衵 (fú).
* **Bộ "巾" (jīn):** Vẫn giữ nguyên.
* **Bộ "攵" (pū):** Được mở rộng thành "部" (bù).
Ý nghĩa của chữ phồn thể không khác biệt so với chữ giản thể.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "幅" được hiểu theo nghĩa tượng trưng, thể hiện cho sự mở rộng và lan tỏa. Nó cũng liên quan đến khái niệm "vạn vật đồng nhất", nhấn mạnh sự liên kết giữa con người và vũ trụ.
Theo Đạo gia, "幅" là sự thể hiện của Đạo, là sự vận hành tự nhiên của vũ trụ. Nó cũng là biểu tượng của sự linh hoạt và thích ứng, khi có thể mở rộng hoặc co lại tùy theo hoàn cảnh.