Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bánh xà phòng

**肥皂**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 肥皂 (phì tảo) là một chữ Hán được tạo thành từ hai bộ phận: bộ 肥 (phì) và bộ 水 (thủy).

- Bộ 肥 (phì): Biểu thị sự béo, mập mạp. Ở đây dùng để chỉ sự trơn, mịn của xà phòng.

- Bộ 水 (thủy): Biểu thị nước, chất lỏng. Ở đây dùng để chỉ bản chất chất lỏng của xà phòng.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa ban đầu của 肥皂 là "chất béo dùng để rửa". Ngày nay, 肥皂 được dùng để chỉ chung các loại xà phòng dùng để vệ sinh cá nhân hoặc giặt giũ.

**3. Các câu ví dụ**

- Tiếng Trung: 肥皂用完了。
- Pinyin: Féizào yòngwánle.
- Dịch tiếng Việt: Xà phòng hết rồi.

- Tiếng Trung: 我用肥皂洗手。
- Pinyin: Wǒ yòng féizào xǐshǒu.
- Dịch tiếng Việt: Tôi rửa tay bằng xà phòng.

- Tiếng Trung: 这块肥皂很香。
- Pinyin: Zhèkuài féizào hěn xiāng.
- Dịch tiếng Việt: Khối xà phòng này có mùi thơm.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 肥皂 là **肥皁**. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với bộ 水 được viết dưới dạng **氵**.

**- Phân tích chữ phồn thể:**

- Bộ 肥 (phì): Được viết giống như chữ giản thể.

- Bộ 氵(thủy): Biểu thị một dòng nước chảy.

**- Bộ 皂 (tảo): Biểu thị một loại cây có lá to, thường được dùng để làm xà phòng.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 肥皂 được coi là một ẩn dụ cho bản chất "trôi nổi" của cuộc sống. Giống như xà phòng có thể dễ dàng hòa tan trong nước, cuộc sống cũng có thể trôi qua nhanh chóng và dễ dàng.

Đạo gia nhấn mạnh sự "vô vi" và sống hòa hợp với Đạo. Chữ 肥皂 nhắc nhở chúng ta rằng không nên bám chấp vào những thứ vật chất hay sự cố chấp, mà nên chấp nhận sự thay đổi và trôi chảy của cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH