Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngược lại

**

Chữ 反面

** **

1. Cấu tạo của chữ

** - Chữ "反而" (fǎn ér) gồm hai bộ phận: - Bộ "刀" (dao): chỉ hành động cắt, chém - Bộ "反" (phản): chỉ hành động trở lại, ngược lại **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** - Trái lại, ngược lại, nhưng mà **

3. Các câu ví dụ

** - **中文 (Tiếng Trung):** 我想买这本书,但是反而没钱了。 - **拼音 (Pinyin):** Wǒ xiǎng mǎi zhè běn shū, dànshì fǎn ér méi qián le. - **Dịch nghĩa (Tiếng Việt):** Tôi muốn mua cuốn sách này, nhưng mà không còn tiền nữa rồi. - **中文 (Tiếng Trung):** 他不是不想来,而是反而不能来。 - **拼音 (Pinyin):** Tā bú shì bù xiǎng lái, érshì fǎn ér bùnéng lái. - **Dịch nghĩa (Tiếng Việt):** Anh ấy không phải không muốn đến, mà ngược lại là không thể đến. - **中文 (Tiếng Trung):** 他的话反而让我很不舒服。 - **拼音 (Pinyin):** Tā dehuà fǎn ér ràng wǒ bù hěn shūfú. - **Dịch nghĩa (Tiếng Việt):** Lời anh ấy nói ngược lại làm tôi rất khó chịu. **

4. Chữ phồn thể

** - Chữ phổn thể của "反面" là "反面". - Chữ "面" ở bên phải có thêm hai nét sổ ở góc trên bên trái. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** - Trong Đạo gia, "反面" có ý nghĩa sâu sắc. Nó chỉ sự vận động tuần hoàn của vũ trụ, sự chuyển hóa giữa hai mặt đối lập. Ví dụ: - Âm và dương: Hai mặt đối lập nhưng lại bổ sung cho nhau, tạo nên sự cân bằng của vũ trụ. - Cái thiện và cái ác: Là hai mặt của một đồng tiền, không có cái thiện thì không có cái ác, và ngược lại. - Sinh và tử: Là hai mặt của sự sống, không có sinh thì không có tử, và ngược lại.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH