phân tích về chữ thừa nhận
## Chữ **承認** trong tiếng Trung
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **承認** trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận:
* **bộ phận bên trái:** 讠 (yán), có nghĩa là lời nói
* **bộ phận bên phải:** 成 (chéng), có nghĩa là thành tựu, hoàn thành
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ **承認** có nghĩa chính là:
* thừa nhận, chấp thuận
* công nhận, xác nhận
* đồng ý, thừa nhận
**3. Các câu ví dụ**
* 她**承認**自己错了。
(Tā **chèngrén** zìjǐ cuò le.)
Cô ấy **thừa nhận** mình đã sai.
* 我**承認**你的计划很好。
(Wǒ **chèngrén** nǐ de jìhuà hěn hǎo.)
Tôi **thừa nhận** rằng kế hoạch của bạn rất tốt.
* 他**承認**了犯罪事实。
(Tā **chèngrén** le fànzuì shìshí.)
Anh ta **thừa nhận** hành vi phạm tội của mình.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của **承認** là **承認**. Chữ phồn thể có cấu tạo tương tự chữ giản thể, bao gồm hai bộ phận:
* **bộ phận bên trái:** 讠 (yán)
* **bộ phận bên phải:** 成 (chéng), bao gồm:
* 部件 trên: 上 (shàng), có nghĩa là lên
* 部件 dưới: 耳 (ěr), có nghĩa là tai
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ **承認** có ý nghĩa rất quan trọng, biểu thị cho việc chấp nhận bản chất thật của vạn vật, bao gồm cả bản thân mình.
Việc **thừa nhận** này được coi là bước đầu tiên trên con đường tu luyện của Đạo gia, giúp người ta từ bỏ chấp trước, giải thoát bản thân khỏi những ràng buộc và đạt được sự hòa hợp với Đạo.
Sách **Đạo đức kinh** của Lão Tử có câu:
> 知人者智,自知者明。
(Zhīrén zhě zhì, zìzhī zhě míng.)
Biết người thì có trí, biết mình thì có minh.
Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc **thừa nhận** bản thân, hiểu rõ bản chất thật của mình để đạt được sự thông thái và giác ngộ chân lý.