Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cổ

## Chữ **脖子** (Bózi) - Cổ **Cấu tạo của chữ** Chữ 脖子 (Bózi) được cấu tạo từ hai bộ phận chính: bộ 肉 (ròu) bên trái và bộ 斤 (jīn) bên phải. * Bộ 肉 (ròu) có nghĩa là "thịt" hoặc "bắp thịt". * Bộ 斤 (jīn) có nghĩa là "cân". **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 脖子 (Bózi) có nghĩa là "cổ". Cổ là phần cơ thể nối đầu với thân, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ đầu và cho phép nó di chuyển. **Các câu ví dụ** * 我脖子疼。 (Wǒ bózǐ téng。) - Cổ tôi đau. * 他把围巾系在脖子上。 (Tā bǎ wéijīn xì zài bózishàng.) - Anh ấy quàng khăn quanh cổ. * 她伸长脖子往外看。 (Tā shēncháng bózǐ wǎng wài kàn.) - Cô ấy vươn cổ ra nhìn bên ngoài. * 孩子们好奇地伸长脖子看着窗外。 (Háizimen qíwàng de shēncháng bózǐ kànzhe chuāngwài.) - Những đứa trẻ hiếu kỳ vươn cổ nhìn ra ngoài cửa sổ. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 脖子 (Bózi) là 脖頸 (Bójǐng). Chữ này được cấu tạo từ bốn bộ phận: * Bộ 肉 (ròu) bên trái * Bộ 斤 (jīn) bên phải * Bộ 骨 (gǔ) ở giữa trên * Bộ 革 (gé) ở giữa dưới Bộ 骨 (gǔ) có nghĩa là "xương" hoặc "xương sống". Bộ 革 (gé) có nghĩa là "da" hoặc "lớp da". Sự bổ sung của hai bộ phận này cho thấy chữ 脖頸 (Bójǐng) chỉ rõ hơn cấu trúc của cổ, bao gồm cả cơ, xương và da. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, cổ được coi là một phần quan trọng của cơ thể con người, đóng vai trò là cầu nối giữa đầu (lý trí) và thân (trực giác). Cổ linh hoạt cho phép đầu di chuyển tự do, tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa giữa lý trí và trực giác. Khi cổ bị cứng hoặc đau, nó có thể là dấu hiệu cho thấy sự mất cân bằng hoặc tắc nghẽn trong luồng năng lượng của cơ thể. Theo Đạo gia, cần phải giữ cho cổ thư giãn và linh hoạt để duy trì sức khỏe và sự minh mẫn tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH