```html 放: Chữ Hán ghép bởi hai bộ phận 氵 (nước) và 放 (xả, thả) Ý nghĩa chính của cụm từ:...
**放大的 cấu tạo** Chữ 放 đại gồm hai thành phần: Bộ Thủy (氵): Biểu thị nước. Phần ngữ âm...
```html Chữ 纺织 Chữ 纺织 Cấu tạo của chữ Chữ 纺织 gồm có 2 bộ phận: Bộ 糸 (tơ): thể hiện...
**Chữ 访问** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 访 (fǎng) là một chữ Hán được cấu tạo từ: - Phía trên:...
**Chữ 防治 trong Tiếng Trung** 1. Cấu tạo của chữ Chữ 防治 bao gồm hai bộ phận: - Bộ phận bên trá...
**防止 Fángyù: Ngăn ngừa, Phòng tránh** **1. Cấu tạo của chữ:** Chữ **防止** gồm hai bộ phận: *...
**Chữ 防御: Một lá chắn vững chắc** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "防御" (fángyù) được cấu tạo từ hai...
## 防守 ### 1. Cấu tạo của chữ **Chữ giản thể:** 防 **Chữ phồn thể:** 防 **Phần trên:** ぼう (bōu...
## 方针:Cấu trúc, Ý nghĩa và Ứng dụng trong Đạo giáo ### Cấu tạo của chữ Chữ **方针** (fāngzhēn)...
## 方圆 **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 方圆 (fāng yuán) bao gồm hai chữ: 方 (fāng) nghĩa là "vuông" và...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy