```html Chữ 废墟 1. Cấu tạo của chữ Chữ 废墟 được tạo bởi hai bộ phận: Bộ 癹 (fei),có nghĩa là...
廢寢忘食 Cấu tạo của chữ: Phần trên: 廢 (fèi) có nghĩa là bỏ phí, bỏ ra, lãng phí. Phần dưới:...
## Phế Trừ (废除) - Hủy Bỏ, Loại Bỏ ### Cấu tạo của chữ 废除 bao gồm hai thành phần: - **废 (fèi):...
## Phân tích chữ Hán 肺 ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ Hán 肺 (phổi) là một chữ hội ý, bao gồm hai bộ...
## **Chữ "诽谤"** ### Cấu tạo của chữ Chữ "诽谤" (fěibàng) bao gồm hai bộ phận: - **部首:** 言 (y...
Chữ Hán: 肥沃 1. Cấu tạo của chữ - Bộ phận bên trái: 肥 - Bộ phận bên phải: 沃 2. Ý nghĩa chính c...
Chữ 非法 Cấu tạo của chữ: * Chữ "phi" (非): Có hai nét, nét thứ nhất là nét ngang, nét thứ hai là...
## 飞跃 - Bước nhảy vọt ### Cấu tạo của chữ Chữ 飞跃 (fēiyuè) gồm hai bộ phận: * **部首 (Bộ thủ):...
**Chữ 飞翔 (Phi Hành): Cánh Bay Vút Cao** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 飞翔 gồm hai bộ phận: * **Bộ...
** 飞禽走兽** **Cấu tạo của chữ** **飞 (Fēi) - Chim bay** * Bộ phận bên trái: 雚 (quèi) - thể hiện...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy