Article Hero Image

phân tích về chữ hoang tàn

15 Jan, 2025 3 min read
```html

Chữ 废墟

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 废墟 được tạo bởi hai bộ phận:

  • Bộ 癹 (fei),có nghĩa là bỏ đi, vứt đi
  • Bộ 土 (tu),có nghĩa là đất

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

废墟 có nghĩa là đống đổ nát, phế tích, tàn tích. Nó ám chỉ những tàn tích còn lại của một công trình kiến trúc hoặc một khu định cư đã bị hư hại nghiêm trọng hoặc bị phá hủy.

3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt, càng nhiều càng tốt)

  • 这座城市经历战争后变成了一片废墟。 (Zhe zuo cheng shi jing li zhan zheng hou bian cheng le yi pian fei xu.) Thành phố này đã trở thành một đống đổ nát sau chiến tranh.

  • 地震让这座建筑变成了废墟。 (Di zhen rang zhe zuo jian zhu bian cheng le fei xu.) Trận động đất đã biến toàn bộ tòa nhà thành đống đổ nát.

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)

Chữ phồn thể của 废墟 là 廢墟.

Chữ phồn thể 廢 có nghĩa là bỏ đi, vứt đi. Nó được tạo bởi ba bộ phận:

  • Bộ 人 (ren),có nghĩa là người
  • Bộ 貝 (bei),có nghĩa là của cải
  • Bộ 厷 (fei),có nghĩa là mất đi

Chữ phồn thể 墟 có nghĩa là đất hoang, đất bỏ hoang. Nó được tạo bởi hai bộ phận:

  • Bộ 土 (tu),có nghĩa là đất
  • Bộ 韋 (wei),có nghĩa là da

5. Ý nghĩa trong Đạo gia là (cái quan trọng nhất nên cần càng rõ càng càng tốt)

Trong Đạo gia, 废墟 tượng trưng cho sự vô thường và tính tạm thời của mọi thứ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng tất cả những gì có khởi đầu đều có kết thúc và chúng ta không nên quá bám chấp vào những thứ vật chất hay những danh vọng. Ý nghĩa này được thể hiện trong các câu nói của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh:

  • "天下万物生于有,有生于无。" (Tian xia wan wu sheng yu you, you sheng yu wu.) Vạn vật trên thế giới đều sinh ra từ cái có, mà cái có lại sinh ra từ cái không.

  • "万物归于无,而无不归。" (Wan wu gui yu wu, er wu bu gui.) Vạn vật cuối cùng đều trở về với cái không, mà cái không không bao giờ trở về.

Những câu nói này dạy chúng ta rằng mọi thứ đều có bản chất vô thường và chúng ta nên chấp nhận sự thay đổi và vô thường như một phần tất yếu của cuộc sống.

0
Like this article? Let the author know and give them a clap!
testing (Trí Dũng) Quia porro asperiores quo praesentium quae ab.

Other articles you might like

Article Hero Image January 29th 2025

Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān

## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle

Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma

Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Đọc bài viết
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH