## 封锁 ### Cấu tạo của chữ Chữ 封锁 bao gồm hai bộ: - **封 (fēng):** Người đứng trên cửa đóng, c...
## **Chữ "封建"** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ "封建" (fēng jiàn) là một chữ Hán ghép gồm: * **Phần...
Chữ 封闭 1. Cấu tạo của chữ Chữ 封閉 bao gồm hai bộ phận chính: * Bộ phận bên trái: 宀 (miên), tư...
**风味** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 风味 bao gồm hai bộ phận: * **部首 (部首):** 风 (phong) * **N...
**风土人情** **1. Cấu tạo của chữ** 風土人情 là một cụm từ tiếng Trung gồm 4 ký tự: - **風 (Fēng)...
**风趣** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "风趣" bao gồm hai bộ phận: * Bộ trên: 风 (gió) * Bộ dưới: 趣...
## 风气 ### Cấu tạo của chữ Chữ `风气` bao gồm 2 bộ phận: - `"风"` (phong): có nghĩa là gió, sự d...
**Chữ 风光: Một biểu tượng của cảnh đẹp và sự thanh thản trong Đạo gia** Chữ 风光 (fēng guāng) là m...
**Chữ 风度: Phong thái, cốt cách** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 风度 (fēng dù) gồm hai bộ: * Bộ 风...
Chữ 风暴 (Phong bạo) 1. Cấu tạo của chữ Chữ 风暴 gồm 2 bộ thủ: bộ phong (风) và bộ vũ (雨)....
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy