Chữ 风光: Một biểu tượng của cảnh đẹp và sự thanh thản trong Đạo gia
**Chữ 风光 (fēng guāng) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là "cảnh đẹp". Nó bao gồm hai ký tự:
- **风 (fēng):** Có nghĩa là "gió"
- **光 (guāng):** Có nghĩa là "ánh sáng"
Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của chữ 风光 là cảnh đẹp tự nhiên, chẳng hạn như núi non, sông hồ, rừng rậm và bầu trời. Nó gợi lên cảm giác bình yên, thư thái và hòa hợp với thiên nhiên. **
Các câu ví dụ**
- **中文 (Tiếng Trung):** 桂林山水甲天下,风光旖旎。 (Guìlín shānshuǐ jiǎ tiānxià, fēng guāng yǐnǐ.)
- **Phiên âm (Pyin):** Guìlín shānshuǐ jiǎ tiānxià, fēng guāng yǐnǐ.
- **Dịch tiếng Việt:** Cảnh núi non Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ, phong cảnh tươi đẹp mê hồn.
- **中文 (Tiếng Trung):** 日出江花红胜火,春来江水绿如蓝。 (Rìchū jiānghuā hóng shèng huǒ, chūn lái jiāngshuǐ lǜ rú lán.)
- **Phiên âm (Pyin):** Rìchū jiānghuā hóng shèng huǒ, chūn lái jiāngshuǐ lǜ rú lán.
- **Dịch tiếng Việt:** Khi mặt trời mọc, hoa trên sông nở đỏ thắm như lửa, mùa xuân về, nước sông xanh như ngọc.
- **中文 (Tiếng Trung):** 山清水秀,风光如画。 (Shān qīng shuǐ xiù, fēng guāng rú huà.)
- **Phiên âm (Pyin):** Shān qīng shuǐ xiù, fēng guāng rú huà.
- **Dịch tiếng Việt:** Núi xanh nước biếc, phong cảnh đẹp như tranh vẽ.
Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 风光 là **風光**. Các bộ phận của chữ này bao gồm:
- **部首 (Phân loại):** 风 (fēng)
- **Hình thanh (Phần chỉ âm):** 光 (guāng)
Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 风光 được coi là biểu tượng của sự thanh thản và hòa hợp với tự nhiên. Nó đại diện cho cảm giác bình yên và tự do mà con người có thể cảm nhận khi hòa mình vào thiên nhiên. Các nhà hiền triết Đạo gia thường tìm kiếm sự giác ngộ trong thiên nhiên. Họ tin rằng phong cảnh đẹp đẽ có thể giúp họ trút bỏ ham muốn vật chất và đạt được trạng thái tâm trí trong sáng. Chữ 风光 được sử dụng thường xuyên trong thơ và văn học Đạo gia. Nó thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc của sự tĩnh lặng và giác ngộ trong thiên nhiên.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy