## **Chữ "错" trong tiếng Trung Quốc** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "错" (pīnyīn: cuò) được cấu...
## Chữ 从: Ý nghĩa, Cấu trúc và Ứng dụng trong Đạo gia ### Cấu tạo của chữ Chữ 从 (có âm Hán Việt...
## **Chữ 次** **1. Cấu tạo** Chữ 次 được tạo bởi bộ Nhục (肉, thịt) ở bên trái và bộ Nhật (日, mặt...
## **Chữ 床: Cấu trúc, Ý nghĩa và Ứng dụng trong Đạo giáo** Chữ **床** (chuáng) trong tiếng Trung l...
## Chữ **穿** ### Cấu tạo * Chữ **穿** có bộ 衣 (áo) ở bên trái, bộ 足 (chân) ở bên phải. * Nghĩa...
**Đi ra (出去)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "xuất" (出) được cấu tạo từ ba bộ phận: * Bộ "chỉ" (...
**Chữ "出来"** **Cấu tạo** Chữ "出来" bao gồm hai thành phần: * **出 (chū):** Rời khỏi, xuất hiện...
**Chữ 出 (chū)** **1. Cấu tạo của chữ** - **部首:** 出 là chữ hội ý, gồm hai bộ phận: - **部件...
**吃飯** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "吃" được cấu tạo từ hai bộ thủ: "Nhân" và "Thực". "Nhân" (人)...
**Chữ Ăn 吃** ### Cấu tạo của chữ Chữ "Ăn" (吃, chī) bao gồm hai bộ phận: - 部首 "Điệt" (口) ở bê...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy