**车站** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "车站" (chēzhàn) bao gồm hai phần: * **部首:** 车 (chē) - có...
**Chữ "车上"** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "车上" trong tiếng Trung là sự kết hợp giữa hai bộ phận:...
**Chữ 车票** **1. Cấu tạo của chữ** - Chữ "车" (chē) là một chữ tượng hình, mô tả một chiếc xe có...
## Chữ "车" - Biểu tượng của phong trào và sự thịnh vượng **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "车" (chē) đư...
唱歌 Singing 1. Cấu tạo của chữ Chữ 唱歌 (chàng gē) bao gồm hai bộ phận: Bộ 唱 (chàng): có...
Chữ 唱: Cấu tạo, Ý nghĩa và Áp dụng trong Đạo gia Cấu tạo của Chữ Chữ 唱 có cấu tạo gồm hai bộ phận...
## Chữ 常常: Tìm hiểu sâu về ý nghĩa và cách sử dụng **1. Cấu tạo của chữ** 常常 (changchang) là m...
Chữ 常 1. Cấu tạo của chữ Chữ 常 gồm 2 bộ phận: Bộ 頁 (trang sách): Biểu thị cho sự chứa đựng, q...
**Chữ 茶: Một Khái Niệm Toàn Diện** **Cấu tạo của chữ** Chữ 茶 (trà) trong tiếng Trung có cấu tạo...
Chữ 差 (chà): Khám phá ý nghĩa sâu sắc của nó trong ngôn ngữ, văn hóa và Đạo giáo Cấu tạo của chữ...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy