**棍棒 (gùnbàng)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 棍棒 bao gồm hai bộ phận: * **部首:** 殳 (shū), bộ...
## Chữ **跪** - Hành Động Quỳ Gối **Cấu tạo của chữ:** Chữ **跪** (gù xì) bao gồm hai bộ phận: *...
**贵族 (guìzú)** **Cấu tạo của chữ:** * **贵族** bao gồm hai bộ phận: * **贵 (guì):** Có nghĩa...
## **Bài viết về chữ "轨道"** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "轨道" (quỹ đạo) trong tiếng Trung được...
## Chữ 规章 ### Cấu tạo của chữ Chữ 规章 gồm hai bộ phận: * **部首:** 讠 (miệng) * **Phần nghĩa:*...
**规划 (guīhuà)** **1. Cấu tạo của chữ:** 规划 là một chữ Hán được cấu tạo bởi hai bộ phận: * **...
## **规格 (Guīgé)** ### **1. Cấu tạo của chữ** **Bộ thủ:** 亻 (người) **Phần còn lại:** 鬼 (quỷ)...
规范 1. Cấu tạo của chữ Chữ 规范 (Guīfàn) bao gồm: Phần trái: guiguì (规), là một công cụ vẽ vòn...
归还 **Cấu tạo của chữ:** Chữ "归还" bao gồm hai bộ phận: "归" (gui): có nghĩa là "trở về" "...
## 归根到底: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng ### Cấu tạo của chữ Chữ 归根到底 bao gồm ba bộ phận: -...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy