Article Hero Image

phân tích về chữ đường ray

16 Jan, 2025 3 min read
## **Bài viết về chữ "轨道"** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "轨道" (quỹ đạo) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận sau: * **Bộ "궤" (quỹ):** Biểu thị ý nghĩa "chuyển động theo một lộ trình nhất định" * **Bộ "道" (đạo):** Biểu thị ý nghĩa "con đường" ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "轨道" nghĩa là "quỹ đạo", dùng để chỉ: * Đường đi của các thiên thể (hành tinh, sao chổi, v.v.) xung quanh một ngôi sao * Đường đi của các vật thể nhân tạo (tàu vũ trụ, vệ tinh, v.v.) trong không gian ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * 地球绕着太阳运行的**轨道**很稳定。 * 火箭发射后进入**轨道**。 * 电子围绕原子核运动,形成稳定的**轨道**。 **Phiên âm:** * Dìqiú ràozhe tàiyáng yùnxíng de **guǐdào** hěn wéndìng. * Huǒjiàn fāshè hòu jìnru **guǐdào**. * Diànzǐ wéiráo yuánzǐhé yùndòng, xíngchéng wéndìng de **guǐdào**. **Dịch tiếng Việt:** * Quỹ đạo của Trái đất xung quanh Mặt trời rất ổn định. * Tên lửa đi vào quỹ đạo sau khi phóng. * Electron chuyển động quanh hạt nhân nguyên tử, tạo thành quỹ đạo ổn định. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "轨道" là **軌** **道**. Khi phân tích chữ phồn thể, chúng ta có thể thấy rõ hơn ý nghĩa của từng bộ phận: * **部首 "軌" (quỹ):** Gồm ba nét, thể hiện hình ảnh một con đường quanh co * **部首 "道" (đạo):** Gồm bốn nét, thể hiện hình ảnh một con đường bằng phẳng ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "轨道" có ý nghĩa sâu sắc, biểu thị: * **Vận động không ngừng:** Quỹ đạo của các thiên thể thể hiện sự vận động không ngừng, tuần hoàn của vũ trụ. * **Sự hài hòa và trật tự:** Các thiên thể di chuyển theo quỹ đạo của chúng một cách hài hòa và trật tự, phản ánh sự cân bằng và trật tự trong vũ trụ. * **Sự quay trở về nguồn:** Quỹ đạo của các thiên thể là một chu kỳ quay trở về điểm xuất phát, tượng trưng cho sự tuần hoàn và đổi mới của vạn vật. Hiểu được ý nghĩa của chữ "轨道" trong Đạo gia giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất và sự vận động của vũ trụ, cũng như sự hòa hợp của con người với tự nhiên.
0
Like this article? Let the author know and give them a clap!
testing (Trí Dũng) Quia porro asperiores quo praesentium quae ab.

Other articles you might like

Article Hero Image January 29th 2025

Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān

## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle

Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma

Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Đọc bài viết
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH