Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hồ nước

**

Chữ 湖泊 - Hồ Bạc**

** **

1. Cấu tạo của chữ**

** Chữ 湖泊 bao gồm hai bộ phận: - Bộ thủy (氵): Biểu thị nước. - Bộ bách (佰): Biểu thị nhiều, chỉ số lượng lớn. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

** Hồ Bạc là từ chỉ vùng nước rộng và nông, thường có diện tích lớn. **

3. Các câu ví dụ**

** -

西湖是杭州有名的湖泊。

(Xīhú shì Hángzhōu yǒumíng de húbo.) Dịch: Tây Hồ là hồ nổi tiếng ở Hàng Châu. -

青海湖是我国最大的湖泊。

(Qīnghǎihú shì wǒguó zuìdà de húbo.) Dịch: Hồ Thanh Hải là hồ lớn nhất ở Trung Quốc. -

这个湖泊的水很清澈。

(Zhège húbo de shuǐ hěn qīngchè.) Dịch: Nước trong hồ này rất trong xanh. -

湖泊周围有很多树木和花草。

(Húbo zhōuwéi yǒu hěnduō shùmù hé huācǎo.) Dịch: Xung quanh hồ có rất nhiều cây cối và hoa cỏ. -

这个湖泊是鸟类的天堂。

(Zhège húbo shì niǎolèi de tiāntáng.) Dịch: Hồ này là thiên đường của các loài chim. **

4. Chữ phồn thể**

** Chữ phồn thể của 湖泊 là ████. - Bộ thủy (氵): Gồm các nét: 亠, 氵, ⺡, ⺡, ⺡, ⺡, ⺡. - Bộ bách (佰): Gồm các nét: 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨, 丨. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

** Trong Đạo gia, Hồ Bạc tượng trưng cho sự bao dung, rộng lượng và bao quát. Nước tượng trưng cho nguồn sống và sự mềm mại, trong khi đất (bộ bách) tượng trưng cho sự vững chắc và rộng lớn. Do đó, Hồ Bạc đại diện cho sự dung hòa giữa hai mặt đối lập này, là nơi mà sự sống có thể phát triển và thịnh vượng. Ngoài ra, hình dạng tròn của hồ nước còn tượng trưng cho sự hoàn hảo và trọn vẹn. Đạo gia tin rằng con người nên hướng tới trạng thái tĩnh lặng và hài hòa như hồ nước, để đạt được sự giác ngộ và bình an nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH