Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 丰满**
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 丰满 bao gồm bộ phận 食 (thức ăn) ở trên và 部 (bách bộ) ở dưới.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
丰满 có nghĩa là đầy đặn, no đủ.
**Các câu ví dụ**
- 丰满的胸部 (Fēngmǎn de xiōngbù) - Ngực đầy đặn
- 丰收的季节 (Fēngshōu de jìjié) - Mùa màng bội thu
- 丰腴的土地 (Fēngyú de tǔdì) - Đất đai màu mỡ
- 丰盛的晚餐 (Fēngshèng de wǎncān) - Bữa tối thịnh soạn
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 丰满 là豐滿.
Phần bên trái của chữ tượng trưng cho một cái đĩa đựng đầy thức ăn, trong khi phần bên phải tượng trưng cho một chiếc giỏ đựng đầy lúa gạo.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 丰满 tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa của các mặt đối lập.
Nó đại diện cho việc lấp đầy những gì thiếu hụt và làm trống những gì đầy tràn, dẫn đến trạng thái cân bằng và hoàn chỉnh.
Trong bối cảnh này, 丰满 là một biểu tượng của sự toàn vẹn và hoàn hảo.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy