phân tích về chữ đoạn tuyệt, cắt đứt (mối quan hệ)
## Đoạn Tuyệt - 断绝
### 1. Cấu tạo chữ
**Chữ phồn thể:** 断绝
**Chữ giản thể:** 断绝
**Bộ thủ:** 刀 (dao)
**Số nét:** 11
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
Đoạn tuyệt có nghĩa là cắt đứt, chấm dứt hoặc chia rẽ hoàn toàn.
### 3. Các câu ví dụ:
* **Tiếng Trung:** 他和父亲断绝了关系。
* **Pinyin:** Tā hé fùqīn duànjué le guānxi.
* **Dịch tiếng Việt:** Anh ấy đã cắt đứt quan hệ với cha mình.
* **Tiếng Trung:** 我们公司与这家供应商断绝了合作。
* **Pinyin:** Wǒmen gōngsī yǔ zhè jiā gōngyīng shāng duànjué le hézuò.
* **Dịch tiếng Việt:** Công ty chúng tôi đã chấm dứt hợp tác với nhà cung cấp này.
* **Tiếng Trung:** 经过这次吵架,他们俩彻底断绝了来往。
* **Pinyin:** Jīngguò zhè cì chǎojià, tāmen liǎ thòróu duànjué le láiwǎng.
* **Dịch tiếng Việt:** Sau cuộc cãi nhau này, cả hai đã hoàn toàn cắt đứt quan hệ.
### 4. Chữ phồn thể:
**斷**
* **Bộ thủ:** 刀 (dao)
* **Số nét:** 6
* **Ý nghĩa:** cắt, đứt
**絕**
* **Bộ thủ:** 心 (tim)
* **Số nét:** 5
* **Ý nghĩa:** Đoạn tuyệt, chấm dứt
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "Đoạn tuyệt" có ý nghĩa sâu sắc về việc từ bỏ những chấp trước và khao khát thế gian, để đạt được trạng thái tĩnh lặng và thanh tịnh. Đây là một nguyên tắc quan trọng được nhấn mạnh trong các tác phẩm kinh điển của Đạo giáo như Đạo đức kinh và Trang tử.
**Theo Đạo Đức Kinh:**
> "Tuyệt học vô ưu, tuyệt tình vô tư. Tuyệt thánh vô loạn." (Chương 81)
**Dịch tiếng Việt:**
> "Bỏ học thì không còn ưu, bỏ tình thì không còn tư, bỏ thánh thì không còn loạn."
**Theo Trang Tử:**
> "Quả nhiên là hủy hình mà nhậm đạo, đoạn trí mà hợp với vật, thì không còn lo lắng gì nữa." (Nội thiên, Giải Ước)
**Dịch tiếng Việt:**
> "Thực sự là hủy bỏ hình thể mà thuận theo Đạo, đoạn tuyệt tri thức mà hợp với vạn vật, thì sẽ không còn lo lắng nữa."
Trong Đạo gia, việc "Đoạn tuyệt" được coi là một quá trình cần thiết cho sự phát triển tâm linh và đạt được mục đích tối cao của Đạo. Bằng cách từ bỏ những chấp trước và mong muốn thế gian, các cá nhân có thể thoát khỏi sự ràng buộc và phiền não, và tiến đến sự hài hòa với Đạo.