Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hợp tác, người hợp tác

Đồng hành: Đạo cùng nhau đồng hành

**1. Cấu tạo của chữ**

搭: Bộ thủ 扌 (thủ) + Bộ thủ 搭 (đáp)
档: Bộ thủ 门 (môn) + Bộ thủ 当 (đương)

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Đồng hành: đi cùng nhau, hợp tác với nhau

**3. Các câu ví dụ**

  • 我们是一对好搭档。Chúng tôi là một cặp đôi đồng hành tốt.
  • 他们俩是多年的老搭档。Họ đã là đồng hành nhiều năm.
  • 我需要找一个好的搭档来完成这个项目。Tôi cần tìm một đồng hành tốt để hoàn thành dự án này.

**4. Chữ phồn thể**


繁体字:搭
Bộ thủ:扌(thủ)
Số nét:10


繁体字:擋
Bộ thủ:门(môn)
Số nét:16

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, "đồng hành" có ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Nó ám chỉ mối quan hệ giữa con người và Đạo, một mối quan hệ cộng sinh và hỗ trợ lẫn nhau.

Lão Tử trong Đạo đức kinh viết: "Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ra ba, ba sinh ra vạn vật." Ý tưởng về "đồng hành" xuất phát từ quan niệm này. Con người là "một", Đạo là "hai", và thế giới vật chất là "ba". Do đó, con người và Đạo có thể "đồng hành" với nhau, tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.

Ý nghĩa sâu xa của "đồng hành" trong Đạo gia là con người nên sống hòa hợp với Đạo, thuận theo tự nhiên. Khi chúng ta làm như vậy, chúng ta sẽ đạt được sự cân bằng, hài hòa và sống một cuộc sống có ý nghĩa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH