Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mắc, vắt, đắp, đáp

## **Chữ **搭** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 搭 bao gồm hai bộ phận: - **Bộ 木 (Mộc)**: Biểu thị cho cây cối, gỗ. - **Bộ 手 (Thủ)**: Biểu thị cho bàn tay. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Đắp có nghĩa chính là "đặt lên, chồng lên". Từ đó mở rộng ra nhiều nghĩa khác như: - Hợp tác, kết hợp. - Nương tựa, phụ thuộc. - Đối chọi, tranh chấp. **3. Các câu ví dụ** - 搭手 (dāshǒu): Hợp tác, giúp đỡ. - 例句:请搭把手帮帮我搬东西。 - Dịch: Xin hãy giúp tôi một tay bê đồ giúp. - 搭班 (dābān): Đối tác, cộng sự. - 例句:我和小明是搭班,一起完成这个项目。 - Dịch: Tôi và Tiểu Minh là cộng sự, cùng nhau hoàn thành dự án này. - 搭讪 (dāshàn): Trò chuyện, làm quen. - 例句:他在公交车上搭讪了一个漂亮的女孩。 - Dịch: Anh ấy trò chuyện với một cô gái xinh đẹp trên xe buýt. - 搭车 (dāchē): Đi nhờ xe. - 例句:我要搭车去市中心。 - Dịch: Tôi muốn đi nhờ xe đến trung tâm thành phố. - 搭桥 (dāqiáo): Xây dựng cầu nối, hòa giải. - 例句:他是一位搭桥者,促成了两国之间的和平对话。 - Dịch: Ông ấy là người xây dựng cầu nối, thúc đẩy đối thoại hòa bình giữa hai nước. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 搭 là 撘. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn với thêm một nét ở bộ 木. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 搭 tượng trưng cho sự hòa hợp giữa âm và dương. Bộ 木 đại diện cho nguyên lý dương (cứng, động), trong khi bộ Thủ đại diện cho nguyên lý âm (mềm, tĩnh). Sự kết hợp giữa hai bộ phận này tạo nên sự cân bằng và hài hòa giữa hai mặt đối lập. Ý nghĩa này liên hệ chặt chẽ với nguyên lý "vô vi" của Đạo gia. Vô vi không phải là không làm gì, mà là hành động một cách tự nhiên, không cưỡng cầu. Giống như việc đặt hai thứ lên nhau, không cần dùng bất kỳ lực nào, mà dựa vào sự tương hỗ, tự nhiên sẽ vững chắc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH