Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đâm, chích, chọc

**Chữ 刺: Cấu tạo, Ý nghĩa và Vai trò trong Đạo giáo** **Mục lục** * [Cấu tạo của chữ 刺](#cau-tao-cua-chu-thich) * [Ý nghĩa chính của cụm từ](#y-nghia-cua-chu-thich) * [Các câu ví dụ](#cac-cau-vi-du) * [Chữ phồn thể](#chu-phon-the) * [Ý nghĩa trong Đạo giáo](#y-nghia-trong-dao-giao) ## Cấu tạo của chữ 刺 Chữ 刺 (thích) có cấu tạo như sau: ``` 忄 (tâm) + 矢 (mũi tên) ``` **忄 (tâm):** Phần trái của chữ biểu thị "tâm trí" hoặc "lòng dạ". **矢 (mũi tên):** Phần phải của chữ biểu thị "mũi tên" hoặc "vũ khí". Kết hợp lại, chữ 刺 có nghĩa là "dùng vũ khí để xâm nhập vào tâm trí". ## Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của chữ 刺 là: **1. Khích thích, kích động:** Kích thích hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó. **2. Xúc phạm, làm tổn thương:** Nói hoặc làm điều gì đó làm tổn thương cảm xúc của ai đó. **3. Thiêu đốt, khắc:** Dùng lửa hoặc vật nhọn để tạo ra vết trên da hoặc bề mặt nào đó. ## Các câu ví dụ **Ví dụ 1** **Tiếng Trung:** 他话语中的讽刺让我感到很刺耳。 **Phiên âm:** Tā huàyǔ zhòng de fěngsà ràng wǒ gǎndào hěn cì ěr. **Dịch:** Những lời châm biếm của anh ta khiến tôi rất khó chịu. **Ví dụ 2** **Tiếng Trung:** 她用刻刀刺伤了自己的胳膊。 **Phiên âm:** Tā yòng kèdāo cìshāngle zìjǐ de gēbǎo. **Dịch:** Cô ấy dùng dao khắc làm bị thương cánh tay mình. **Ví dụ 3** **Tiếng Trung:** 我对他的指责感到非常刺痛。 **Phiên âm:** Wǒ duì tā de zhǐzé gǎndào fēicháng cìtòng. **Dịch:** Tôi cảm thấy rất đau đớn trước những lời chỉ trích của anh ấy. ## Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 刺 là **剌**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **部首:** 矢 (mũi tên) * **Phần còn lại:** 曰 (nói) Phần "ngày" (曰) ở bên phải của chữ phồn thể ám chỉ hành động "nói" hoặc "giao tiếp". Do đó, chữ phồn thể 剌 tập trung vào khía cạnh ngôn ngữ của việc "xâm nhập vào tâm trí" hơn là khía cạnh vật lý. ## Ý nghĩa trong Đạo giáo Trong Đạo giáo, chữ 刺 có một ý nghĩa rất quan trọng, biểu thị một nguyên tắc cơ bản: **"Khích thích cái vô hình để đạt được cái hữu hình"** Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng bằng cách kích thích hoặc thúc đẩy các lực vô hình (như cảm xúc, ý nghĩ hoặc năng lượng tinh thần), chúng ta có thể tạo ra những thay đổi hữu hình trong thế giới bên ngoài. Chữ 刺 tượng trưng cho "mũi tên của tâm trí" có thể được sử dụng để: * **Thúc đẩy sự chuyển hóa:** Khích thích quá trình thay đổi và tiến hóa nội tại. * **Trục xuất tà ma:** Loại bỏ những suy nghĩ, cảm xúc hoặc năng lượng tiêu cực ra khỏi bản thân. * **Tiếp cận bản ngã chân thật:** Thúc đẩy sự nhận thức về bản chất thực sự của mình. Trong Đạo giáo, chữ 刺 thường được liên kết với các thực hành thiền định, khí công và y học cổ truyền Trung Quốc, nơi nó được sử dụng để kích thích các điểm huyệt và kinh tuyến năng lượng trên cơ thể.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH