Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hiền từ, hiền hậu (ánh mắt, nụ cười, khuôn mặt)

Chữ 慈祥

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "慈祥" bao gồm hai bộ phận chính:

- 艹 (thảo): tượng trưng cho sự mềm mại, nhân từ - 子 (tử): tượng trưng cho con cái, tình yêu thương

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

慈祥 có nghĩa là lòng thương yêu, nhân từ, hiền hậu, bao dung. Nó thường được dùng để mô tả những người tốt bụng, yêu thương và quan tâm đến người khác.

3. Các câu ví dụ

- 慈母手中线,游子身上衣。 (Cí mǔ shǒu zhōng xiàn, yóu zǐ shēn shàng yī.) - Dịch sang tiếng Việt: Con đi xa, áo mẹ vá, mỗi chỉ thương nhớ chắp cánh theo con. - 老吾老以及人之老,幼吾幼以及人之幼。 (Lǎo wú lǎo yǐjí rén zhī lǎo, yòu wú yòu yǐjí rén zhī yòu.) - Dịch sang tiếng Việt: Kính già phải kính cả người già, thương trẻ phải thương cả trẻ con của người khác. - 慈颜日暖,慈光普照。 (Cí yán rì nuǎn, cí guāng pǔ zhào.) - Dịch sang tiếng Việt: Tấm lòng nhân từ như ánh mặt trời ấm áp, soi sáng khắp mọi nơi.

4. Chữ phồn thể

慈: - Bộ phận bên trái: 艹 (thảo) - Bộ phận bên phải: 子 (tử) 祥: - Bộ phận bên trái: 貝 (bối) - Bộ phận bên phải: 羊 (dương)

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "慈" đóng vai trò quan trọng trong học thuyết về "vô vi". Vô vi là trạng thái không hành động mà mọi việc tự nhiên xảy ra, là sự hòa hợp với Đạo. Lòng từ bi, nhân hậu, bao dung của chữ "慈" chính là biểu hiện của vô vi, của sự thuận theo tự nhiên. Theo Đạo gia, người thực hành "vô vi" sẽ đạt được trạng thái thanh tịnh, không còn bị ràng buộc bởi tham vọng và chấp trước. Họ sống trong hòa bình, hài hòa với bản thân và với thế giới xung quanh, từ đó đạt được hạnh phúc đích thực.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH